Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CVPB2321)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.3
170
Mở cửa160
Cao nhất170
Thấp nhất150
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY120
KLGD1,412,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **18,221
S-X *1,359
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 1,164,300 | -2,294 | 20,678 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 437,600 | -3,268 | 22,372 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | -10 (-2.86%) | 1,100 | -2,294 | 21,437 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | (0.00%) | 600,000 | -4,024 | 22,213 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 523,700 | -1,321 | 20,737 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 173,100 | -2,294 | 22,547 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 1,300 | -1,321 | 22,625 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | -2,294 | 20,590 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 510 | -10 (-1.92%) | 479,400 | -1,516 | 20,659 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 190 | -10 (-5%) | 82,700 | -1,969 | 20,489 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 380 | -20 (-5%) | 225,400 | -2,943 | 21,833 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 560 | 10 (+1.82%) | 26,800 | -3,916 | 23,157 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 800 | (0.00%) | 6,100 | -4,890 | 24,598 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 139 | 20,795 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | -347 | 21,535 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 36,200 | 150 | 21,400 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.6465 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,091 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |