Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CVPB2321)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.3

460

10 (+2.22%)
09/05/2024 10:32

Mở cửa450

Cao nhất460

Thấp nhất440

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY330

KLGD10,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn104

Giá CK cơ sở18,650

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **21,220

S-X *650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2321: CVPB2312 CVPB2322 CVRE2322 CVPB2315 CMBB2317
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202446010 (+2.22%)10,100
08/05/2024450-10 (-2.17%)82,400
07/05/2024460 (0.00%)166,900
06/05/202446010 (+2.22%)61,200
03/05/2024450-10 (-2.17%)25,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231262050 (+8.77%)66,000-1,36621,198HCM12 tháng
CVPB2314160 (0.00%)105,300-4,22623,486SSI10 tháng
CVPB2315270 (0.00%)225,400-4,70224,897SSI15 tháng
CVPB2317110 (0.00%)600-4,22523,294KIS9 tháng
CVPB2318300 (0.00%)-4,76624,560KIS12 tháng
CVPB23191,19030 (+2.59%)113,100-5,29626,215KIS15 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)10,10065021,220VND9 tháng
CVPB2322480 (0.00%)300-1,35021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,52020 (+1.33%)200,40030,65065033,04012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,150-3,35014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)49,20027,950-4,05032,04010 tháng
CACB23062,00020 (+1.01%)135,80027,6005,60028,0008 tháng
CACB230766030 (+4.76%)425,40027,6002,60028,9609 tháng
CFPT23165,020170 (+3.51%)180,800131,40049,400132,2008 tháng
CFPT23172,34090 (+4%)157,200131,40030,400136,10012 tháng
CHPG23411,300 (0.00%)195,20030,65065032,6008 tháng
CHPG234292010 (+1.10%)362,20030,6506,65033,20012 tháng
CMBB231773020 (+2.82%)241,20022,5502,55023,6509 tháng
CMBB23181,54040 (+2.67%)10,50022,5504,55024,16010 tháng
CMWG23182,850-70 (-2.40%)51,60058,80016,80059,1008 tháng
CSTB233620-10 (-33.33%)14,70027,950-3,05031,1006 tháng
CSTB23371,040140 (+15.56%)30027,95095034,28012 tháng
CVIB23071,010 (0.00%)37,60021,5001,67723,6369 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)10,10018,65065021,2209 tháng
CVPB2322480 (0.00%)30018,650-1,35021,92010 tháng
CVRE2322860 (0.00%)23,300-70026,5808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/08/2024
Ngày đáo hạn:21/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.