Chứng quyền CVPB01MBS23CE (HOSE: CVPB2320)
CW CVPB01MBS23CE
70
Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất70
Cao nhất NY1,130
Thấp nhất NY70
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,300
Giá thực hiện20,970
Hòa vốn **21,170
S-X *-2,670
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 140 | -10 (-6.67%) | 2,527,600 | -3,723 | 22,933 | SSI | 15 tháng |
CVPB2318 | 100 | (0.00%) | -3,784 | 22,596 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 470 | (0.00%) | 413,500 | -4,287 | 23,588 | KIS | 15 tháng |
CVPB2322 | 100 | (0.00%) | 185,400 | -540 | 19,370 | VND | 10 tháng |
CVPB2401 | 1,100 | 40 (+3.77%) | 118,200 | -1,489 | 22,029 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 650 | -30 (-4.41%) | 435,300 | -550 | 20,300 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 960 | 10 (+1.05%) | 102,400 | -550 | 20,920 | HCM | 9 tháng |
CVPB2404 | 260 | -10 (-3.70%) | 130,000 | -1,050 | 20,020 | SSI | 4 tháng |
CVPB2405 | 360 | -20 (-5.26%) | 588,100 | -1,550 | 20,720 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 440 | -20 (-4.35%) | 20,900 | -2,050 | 21,380 | SSI | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.86 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 20,970 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |