Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVPB2319)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.11

430

40 (+10.26%)
17/09/2024 15:05

Mở cửa390

Cao nhất430

Thấp nhất390

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY370

KLGD29,100

NN mua1,000

NN bán27,900

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn111

Giá CK cơ sở18,650

Giá thực hiện25,123

Hòa vốn **23,515

S-X *-4,087

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2319: CVPB2315 CVPB2318 CVRE2401 CHPG2333 CHPG2404
Trending: HPG (65.509) - NVL (65.131) - MBB (47.994) - VHM (41.470) - VND (36.785)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/09/202443040 (+10.26%)29,100
16/09/2024390-40 (-9.30%)397,500
13/09/202443010 (+2.38%)28,800
12/09/202442020 (+5%)202,800
11/09/2024400-20 (-4.76%)306,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231514010 (+7.69%)277,200-3,52322,933SSI15 tháng
CVPB231860 (0.00%)-3,58422,451KIS12 tháng
CVPB231943040 (+10.26%)29,100-4,08723,515KIS15 tháng
CVPB232220 (0.00%)400,800-34019,066VND10 tháng
CVPB24011,140110 (+10.68%)222,900-1,28922,105ACBS12 tháng
CVPB240266060 (+10%)47,200-35020,320HCM6 tháng
CVPB240395030 (+3.26%)394,300-35020,900HCM9 tháng
CVPB240421020 (+10.53%)99,100-85019,920SSI4 tháng
CVPB240532020 (+6.67%)657,000-1,35020,640SSI5 tháng
CVPB240641030 (+7.89%)59,700-1,85021,320SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG231620-180 (-90%)63,80025,250-1,00826,33015 tháng
CSTB231320 (0.00%)385,00029,850-5,70535,65515 tháng
CHPG2338150 (0.00%)80025,250-2,01727,81312 tháng
CHPG23391,02020 (+2%)676,90025,250-2,22029,32415 tháng
CMSN2316100-50 (-33.33%)75,00074,500-9,47984,97912 tháng
CMSN2317730 (0.00%)74,500-12,36892,70815 tháng
CPOW2314120-40 (-25%)120,10012,550-56113,35112 tháng
CPOW2315580 (0.00%)107,90012,550-90614,61615 tháng
CSHB23053010 (+50%)1,10010,400-1,62512,16912 tháng
CSHB2306750170 (+29.31%)70,00010,400-1,83813,67515 tháng
CSTB233220-10 (-33.33%)878,40029,850-6,03835,98812 tháng
CSTB2333530-30 (-5.36%)136,50029,850-6,26137,17115 tháng
CTPB2306210-10 (-4.55%)330,70018,150-1,20219,76112 tháng
CVHM231740 (0.00%)44,000-8,34552,66512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)10,00044,000-9,45656,20615 tháng
CVIC23137020 (+40%)28,30042,900-10,55654,15612 tháng
CVIC2314370-10 (-2.63%)10,50042,900-11,66756,41715 tháng
CVNM231430 (0.00%)43,10073,400-11,74885,38312 tháng
CVNM231568060 (+9.68%)1,254,60073,400-13,70889,77415 tháng
CVPB231860 (0.00%)18,650-3,58422,45112 tháng
CVPB231943040 (+10.26%)29,10018,650-4,08723,51515 tháng
CVRE231920 (0.00%)219,40019,400-12,37731,85712 tháng
CVRE232015040 (+36.36%)32,80019,400-12,93332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.81 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:25,123
Giá TH điều chỉnh:22,737
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.