Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVPB2319)
CW.VPB.KIS.M.CA.T.11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY10
KLGD152,300
NN mua152,300
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,150
Giá thực hiện25,123
Hòa vốn **22,755
S-X *-3,587
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 700 | 100 (+16.67%) | 158,800 | -1,539 | 21,269 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2403 | 580 | 40 (+7.41%) | 356,200 | -600 | 20,160 | HCM | 9 tháng |
CVPB2407 | 290 | 20 (+7.41%) | 3,227,100 | -2,600 | 22,160 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 270 | 20 (+8%) | 740,300 | -2,600 | 21,540 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 700 | 40 (+6.06%) | 97,900 | -3,600 | 23,400 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 870 | 50 (+6.10%) | 5,000 | -2,600 | 23,610 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 220 | (0.00%) | 349,800 | -3,266 | 22,106 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 470 | -10 (-2.08%) | 257,900 | -4,377 | 23,717 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 950 | 50 (+5.56%) | 19,800 | 145,500 | -2,158 | 171,247 | 4 tháng |
CFPT2407 | 970 | 20 (+2.11%) | 358,500 | 145,500 | -13,192 | 182,777 | 7 tháng |
CHDB2401 | 260 | 30 (+13.04%) | 1,167,000 | 21,650 | -3,367 | 25,885 | 4 tháng |
CHPG2411 | 300 | 10 (+3.45%) | 142,700 | 26,200 | -3,799 | 31,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 400 | -10 (-2.44%) | 335,300 | 26,200 | -5,133 | 32,933 | 7 tháng |
CMBB2408 | 380 | -20 (-5%) | 92,700 | 21,350 | -2,784 | 25,785 | 4 tháng |
CMBB2409 | 450 | -40 (-8.16%) | 347,100 | 21,350 | -3,749 | 27,054 | 7 tháng |
CMSN2407 | 190 | 20 (+11.76%) | 218,800 | 65,800 | -17,656 | 85,356 | 4 tháng |
CMSN2408 | 270 | (0.00%) | 671,000 | 65,800 | -19,878 | 88,378 | 7 tháng |
CMWG2409 | 240 | -80 (-25%) | 25,100 | 57,300 | -11,588 | 71,288 | 4 tháng |
CMWG2410 | 380 | (0.00%) | 110,600 | 57,300 | -13,477 | 74,577 | 7 tháng |
CSHB2402 | 270 | -30 (-10%) | 179,000 | 10,150 | -1,183 | 11,873 | 4 tháng |
CSHB2403 | 370 | (0.00%) | 128,300 | 10,150 | -2,183 | 13,073 | 7 tháng |
CSSB2401 | 430 | 30 (+7.50%) | 251,900 | 17,700 | -2,299 | 21,719 | 4 tháng |
CSTB2412 | 400 | -30 (-6.98%) | 190,600 | 35,100 | -3,586 | 40,286 | 4 tháng |
CSTB2413 | 650 | -60 (-8.45%) | 444,600 | 35,100 | -4,579 | 42,279 | 7 tháng |
CTCB2405 | 280 | 10 (+3.70%) | 267,700 | 23,700 | -3,168 | 28,268 | 4 tháng |
CTCB2406 | 320 | -10 (-3.03%) | 200,600 | 23,700 | -4,279 | 29,579 | 7 tháng |
CTPB2404 | 300 | -40 (-11.76%) | 300 | 16,000 | -1,888 | 19,088 | 4 tháng |
CTPB2405 | 410 | -10 (-2.38%) | 129,400 | 16,000 | -2,999 | 20,639 | 7 tháng |
CVHM2410 | 200 | -90 (-31.03%) | 100,800 | 40,000 | -7,999 | 48,999 | 4 tháng |
CVHM2411 | 450 | -20 (-4.26%) | 89,300 | 40,000 | -10,555 | 52,805 | 7 tháng |
CVIC2406 | 210 | -100 (-32.26%) | 121,700 | 40,250 | -6,638 | 47,938 | 4 tháng |
CVIC2407 | 470 | 30 (+6.82%) | 24,600 | 40,250 | -8,749 | 51,349 | 7 tháng |
CVJC2401 | 270 | -40 (-12.90%) | 326,300 | 98,700 | -21,299 | 122,699 | 4 tháng |
CVNM2408 | 240 | (0.00%) | 311,600 | 61,700 | -15,168 | 78,788 | 4 tháng |
CVPB2411 | 220 | (0.00%) | 349,800 | 18,400 | -3,266 | 22,106 | 4 tháng |
CVPB2412 | 470 | -10 (-2.08%) | 257,900 | 18,400 | -4,377 | 23,717 | 7 tháng |
CVRE2409 | 160 | -40 (-20%) | 3,000 | 16,500 | -3,499 | 20,639 | 4 tháng |
CVRE2410 | 220 | -20 (-8.33%) | 235,900 | 16,500 | -5,388 | 22,768 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.81 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 25,123 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,737 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |