Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVPB2319)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY10

KLGD152,300

NN mua152,300

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,150

Giá thực hiện25,123

Hòa vốn **22,755

S-X *-3,587

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240770 (0.00%)949,900-2,04420,717SSI9 tháng
CVPB2409480-30 (-5.88%)481,000-3,01822,353ACBS12 tháng
CVPB2410260-70 (-21.21%)185,700-2,04421,204MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)10,600-3,77422,194KIS7 tháng
CVPB2501710 (0.00%)1,650,700-1,07120,853SSI10 tháng
CVPB25021,100-90 (-7.56%)61,900-2,04422,586SSI15 tháng
CVPB25041,140-20 (-1.72%)13,400-1,07122,800BSI15 tháng
CVPB250580-60 (-42.86%)4,500-2,04420,522VCI6 tháng
CVPB2506540-20 (-3.57%)130,000-1,26620,717SSV8 tháng
CVPB2507140-20 (-12.50%)394,300-1,71920,392KIS4 tháng
CVPB2508380 (0.00%)257,300-2,69321,833KIS6 tháng
CVPB250961010 (+1.67%)1,500-3,66623,254KIS8 tháng
CVPB2510820-110 (-11.83%)192,300-4,64024,637KIS11 tháng
CVPB25111,490-60 (-3.87%)141,00038920,912HCM9 tháng
CVPB25121,730-10 (-0.57%)179,100-9721,866HCM12 tháng
CVPB25131,790-40 (-2.19%)329,40040021,580ACBS12 tháng
CVPB25141,300-50 (-3.70%)227,60087620,059SSI5 tháng
CVPB25151,330-50 (-3.62%)21,600-9721,091SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)210,600115,900-41,446157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)9,70026,850-4,48331,3737 tháng
CMBB2409170-50 (-22.73%)79,50025,90080125,8387 tháng
CMSN240810 (0.00%)9,50068,000-17,67885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)446,30065,000-5,77770,8777 tháng
CSHB24031,220-80 (-6.15%)10,50013,0001,88413,3167 tháng
CSTB24131,740100 (+6.10%)6,10046,4506,77146,6397 tháng
CTCB24061,050-80 (-7.08%)38,10033,8005,82133,2297 tháng
CTPB240510 (0.00%)9,40013,300-4,41117,7487 tháng
CVHM24114,600400 (+9.52%)30074,00023,44573,5557 tháng
CVIC24078,6201,190 (+16.02%)3,50092,80043,80192,0997 tháng
CVPB241210 (0.00%)10,60018,400-3,77422,1947 tháng
CVRE2410780140 (+21.88%)628,70024,7502,86225,0087 tháng
CFPT2509500 (0.00%)1,800115,900-22,912151,2068 tháng
CFPT251065010 (+1.56%)114,200115,900-36,793168,80511 tháng
CHDB250211010 (+10%)19,50021,950-2,49424,8844 tháng
CHDB2503250-30 (-10.71%)10,10021,950-3,60526,5556 tháng
CHDB2504320-20 (-5.88%)470,50021,950-4,71627,9468 tháng
CHDB2505470-10 (-2.08%)136,70021,950-5,82729,65711 tháng
CHPG251114010 (+7.69%)11,80026,850-2,03829,4484 tháng
CHPG2512400 (0.00%)26,850-3,03831,4886 tháng
CHPG2513390 (0.00%)78,70026,850-4,03832,4487 tháng
CHPG251447010 (+2.17%)32,50026,850-4,81633,5468 tháng
CHPG2515470 (0.00%)429,00026,850-5,37234,1029 tháng
CHPG2516650 (0.00%)366,30026,850-6,26135,71111 tháng
CMSN250514010 (+7.69%)369,50068,000-5,33374,7334 tháng
CMSN250642020 (+5%)892,90068,000-7,55579,7556 tháng
CMSN250751010 (+2%)100,30068,000-9,99983,0997 tháng
CMSN250852020 (+4%)149,80068,000-11,77784,9778 tháng
CMSN250956080 (+16.67%)149,90068,000-13,99987,5999 tháng
CMSN251062020 (+3.33%)276,40068,000-15,39989,59911 tháng
CMWG2507890150 (+20.27%)650,60065,000-1,66675,5668 tháng
CMWG250881040 (+5.19%)13,60065,000-7,99981,09911 tháng
CSHB2502750-70 (-8.54%)5,50013,0001,05413,3924 tháng
CSHB2503860-20 (-2.27%)176,70013,00066813,9896 tháng
CSHB2504930-20 (-2.11%)360,00013,0009014,7028 tháng
CSHB25051,140-20 (-1.72%)74,50013,000-29515,49211 tháng
CSSB250150-10 (-16.67%)135,70018,100-2,57820,8784 tháng
CSSB2502130-10 (-7.14%)143,50018,100-3,13421,7546 tháng
CSSB2503220-20 (-8.33%)73,30018,100-4,24523,2258 tháng
CSSB2504300-20 (-6.25%)62,60018,100-5,02324,32311 tháng
CSTB25071,780-400 (-18.35%)102,60046,4506,45147,1194 tháng
CSTB25081,900 (0.00%)50,00046,4505,45148,5996 tháng
CSTB25091,83040 (+2.23%)19,70046,4503,45150,3197 tháng
CSTB25101,940-60 (-3%)336,30046,4502,45151,7598 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,4501,45152,7599 tháng
CSTB25122,02050 (+2.54%)15,50046,45045154,07911 tháng
CVHM25054,480250 (+5.91%)5,40074,00024,00172,3994 tháng
CVHM25064,760550 (+13.06%)70074,00022,88974,9116 tháng
CVHM25073,970 (0.00%)74,00020,66773,1837 tháng
CVHM25083,910 (0.00%)74,00019,55673,9948 tháng
CVHM25094,250460 (+12.14%)5,60074,00017,33477,9169 tháng
CVIC25047,650900 (+13.33%)2,80092,80038,35692,6944 tháng
CVIC25057,100560 (+8.56%)2,70092,80037,24591,0556 tháng
CVIC25066,600290 (+4.60%)10092,80035,02390,7777 tháng
CVIC25076,900690 (+11.11%)1,00092,80033,91293,3888 tháng
CVIC25086,640580 (+9.57%)2,60092,80031,80194,1999 tháng
CVJC250280-10 (-11.11%)719,30087,500-12,499100,7994 tháng
CVJC2503180-60 (-25%)227,70087,500-22,499111,7996 tháng
CVNM250680 (0.00%)1,10055,900-7,41463,9324 tháng
CVNM2507210-40 (-16%)106,10055,900-9,56067,0826 tháng
CVNM2508400 (0.00%)133,90055,900-11,70670,6968 tháng
CVNM250957010 (+1.79%)87,30055,900-13,63773,94211 tháng
CVPB2507140-20 (-12.50%)394,30018,400-1,71920,3924 tháng
CVPB2508380 (0.00%)257,30018,400-2,69321,8336 tháng
CVPB250961010 (+1.67%)1,50018,400-3,66623,2548 tháng
CVPB2510820-110 (-11.83%)192,30018,400-4,64024,63711 tháng
CVRE25061,480100 (+7.25%)7,60024,7505,75124,9194 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,7504,86225,2086 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)50024,7503,86226,2487 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,7503,19526,5558 tháng
CVRE25101,270140 (+12.39%)17,80024,7502,63927,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.81 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:25,123
Giá TH điều chỉnh:22,737
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate