Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CVPB2317)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
03/07/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,060

Thấp nhất NY10

KLGD162,000

NN mua18,000

NN bán100,000

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,000

Giá thực hiện23,999

Hòa vốn **21,756

S-X *-2,720

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240780 (0.00%)1,148,300-1,69420,756SSI9 tháng
CVPB2409540-30 (-5.26%)149,800-2,66822,469ACBS12 tháng
CVPB2410330-20 (-5.71%)20,200-1,69421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)116,000-3,42422,194KIS7 tháng
CVPB2501800-20 (-2.44%)138,300-72121,029SSI10 tháng
CVPB25021,230 (0.00%)10,200-1,69422,839SSI15 tháng
CVPB25041,230 (0.00%)-72123,063BSI15 tháng
CVPB250518020 (+12.50%)8,600-1,69420,620VCI6 tháng
CVPB2506620-20 (-3.13%)27,200-91620,873SSV8 tháng
CVPB2507260-20 (-7.14%)200-1,36920,626KIS4 tháng
CVPB2508440-20 (-4.35%)10,100-2,34321,950KIS6 tháng
CVPB2509690 (0.00%)-3,31623,410KIS8 tháng
CVPB2510950 (0.00%)-4,29024,890KIS11 tháng
CVPB25111,570-70 (-4.27%)156,60073921,068HCM9 tháng
CVPB25121,740-60 (-3.33%)165,10025321,885HCM12 tháng
CVPB25131,900-20 (-1.04%)14,80075021,800ACBS12 tháng
CVPB25141,450 (0.00%)21,4001,22620,352SSI5 tháng
CVPB25151,480-10 (-0.67%)30025321,383SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)10,100118,700-38,646157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)20,70027,000-4,33331,3737 tháng
CMBB2409180 (0.00%)42,80025,100125,8817 tháng
CMSN240810 (0.00%)13,70067,400-18,27885,7787 tháng
CMWG241020 (0.00%)44,30064,100-6,67770,9777 tháng
CSHB24031,330-10 (-0.75%)40013,1001,98413,5147 tháng
CSTB24131,830290 (+18.83%)121,70047,0507,37146,9997 tháng
CTCB24061,100 (0.00%)4,00032,8504,87133,4797 tháng
CTPB240510 (0.00%)135,60013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24113,950 (0.00%)69,80019,24570,3057 tháng
CVIC24077,900120 (+1.54%)20088,00039,00188,4997 tháng
CVPB241210 (0.00%)116,00018,750-3,42422,1947 tháng
CVRE2410700-30 (-4.11%)10,10024,6502,76224,6887 tháng
CFPT2509600-10 (-1.64%)800118,700-20,112153,6848 tháng
CFPT2510700 (0.00%)34,200118,700-33,993170,04411 tháng
CHDB250214010 (+7.69%)10,30021,950-2,49425,0044 tháng
CHDB2503260 (0.00%)7,00021,950-3,60526,5956 tháng
CHDB2504320 (0.00%)347,10021,950-4,71627,9468 tháng
CHDB250548010 (+2.13%)105,70021,950-5,82729,69711 tháng
CHPG2511170 (0.00%)40027,000-1,88829,5684 tháng
CHPG2512400 (0.00%)27,000-2,88831,4886 tháng
CHPG2513400 (0.00%)30,30027,000-3,88832,4887 tháng
CHPG2514490 (0.00%)27,000-4,66633,6268 tháng
CHPG2515470 (0.00%)18,30027,000-5,22234,1029 tháng
CHPG2516640 (0.00%)1,00027,000-6,11135,67111 tháng
CMSN250520010 (+5.26%)5,00067,400-5,93375,3334 tháng
CMSN250642030 (+7.69%)2,10067,400-8,15579,7556 tháng
CMSN2507520 (0.00%)67,400-10,59983,1997 tháng
CMSN250854020 (+3.85%)70,30067,400-12,37785,1778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)67,400-14,59987,3999 tháng
CMSN251062020 (+3.33%)1,365,80067,400-15,99989,59911 tháng
CMWG2507740-30 (-3.90%)28,70064,100-2,56674,0668 tháng
CMWG2508780-10 (-1.27%)107,50064,100-8,89980,79911 tháng
CSHB250285050 (+6.25%)20013,1001,15413,5844 tháng
CSHB2503910-20 (-2.15%)112,20013,10076814,0856 tháng
CSHB2504990-20 (-1.98%)392,80013,10019014,8188 tháng
CSHB25051,190-30 (-2.46%)50,80013,100-19515,58911 tháng
CSSB25017010 (+16.67%)18,80017,950-2,72820,9584 tháng
CSSB2502160-10 (-5.88%)30,40017,950-3,28421,8746 tháng
CSSB2503230 (0.00%)17,950-4,39523,2658 tháng
CSSB2504300 (0.00%)17,950-5,17324,32311 tháng
CSTB25072,400800 (+50%)12,70047,0507,05149,5994 tháng
CSTB25082,110380 (+21.97%)23,10047,0506,05149,4396 tháng
CSTB25091,970210 (+11.93%)14,70047,0504,05150,8797 tháng
CSTB25101,860 (0.00%)47,0503,05151,4398 tháng
CSTB25111,94050 (+2.65%)40047,0502,05152,7599 tháng
CSTB25122,150180 (+9.14%)35,90047,0501,05154,59911 tháng
CVHM25054,080 (0.00%)10069,80019,80170,3994 tháng
CVHM25064,100 (0.00%)69,80018,68971,6116 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)69,80016,46772,8337 tháng
CVHM25083,700-130 (-3.39%)30069,80015,35672,9448 tháng
CVHM25093,650-150 (-3.95%)40069,80013,13474,9169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)88,00033,55688,1944 tháng
CVIC25056,800100 (+1.49%)10088,00032,44589,5556 tháng
CVIC25066,430 (0.00%)88,00030,22389,9277 tháng
CVIC25076,47060 (+0.94%)2,20088,00029,11291,2388 tháng
CVIC25086,28050 (+0.80%)70088,00027,00192,3999 tháng
CVJC2502100-10 (-9.09%)6,60087,700-12,299100,9994 tháng
CVJC2503220-10 (-4.35%)26,40087,700-22,299112,1996 tháng
CVNM250690-10 (-10%)174,00056,400-6,91464,0094 tháng
CVNM2507280 (0.00%)160,60056,400-9,06067,6236 tháng
CVNM250846010 (+2.22%)1,00056,400-11,20671,1608 tháng
CVNM250961010 (+1.67%)7,10056,400-13,13774,25111 tháng
CVPB2507260-20 (-7.14%)20018,750-1,36920,6264 tháng
CVPB2508440-20 (-4.35%)10,10018,750-2,34321,9506 tháng
CVPB2509690 (0.00%)18,750-3,31623,4108 tháng
CVPB2510950 (0.00%)18,750-4,29024,89011 tháng
CVRE25061,440-40 (-2.70%)3,90024,6505,65124,7594 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,6504,76225,2086 tháng
CVRE25081,330-20 (-1.48%)2,00024,6503,76226,2087 tháng
CVRE25091,340 (0.00%)24,6503,09526,9158 tháng
CVRE25101,280-30 (-2.29%)2,70024,6502,53927,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6201 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:23,999
Giá TH điều chỉnh:21,720
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate