Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2315)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

130

-20 (-13.33%)
10/09/2024 15:05

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất130

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY130

KLGD2,141,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH50,000,000

Số ngày đến hạn120

Giá CK cơ sở18,150

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **22,879

S-X *-4,023

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2315: CTCB2402 CVPB2404 CVPB2405 CVPB2406 CVRE2320
Trending: HPG (78.793) - VHM (55.996) - MBB (54.611) - NVL (47.014) - VND (43.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/09/2024130-20 (-13.33%)2,141,800
09/09/202415010 (+7.14%)276,200
06/09/2024140-10 (-6.67%)2,527,600
05/09/2024150 (0.00%)1,341,600
04/09/2024150-20 (-11.76%)921,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2315130-20 (-13.33%)2,141,800-4,02322,879SSI15 tháng
CVPB231850-60 (-54.55%)49,700-4,08422,415KIS12 tháng
CVPB2319420-20 (-4.55%)397,300-4,58723,497KIS15 tháng
CVPB232250-30 (-37.50%)512,200-84019,180VND10 tháng
CVPB24011,020-30 (-2.86%)698,500-1,78921,877ACBS12 tháng
CVPB2402620-40 (-6.06%)132,500-85020,240HCM6 tháng
CVPB2403890-10 (-1.11%)187,700-85020,780HCM9 tháng
CVPB2404210-30 (-12.50%)49,800-1,35019,920SSI4 tháng
CVPB2405310-60 (-16.22%)208,500-1,85020,620SSI5 tháng
CVPB2406390-30 (-7.14%)65,400-2,35021,280SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305860-40 (-4.44%)3,757,50024,2504,08724,49812 tháng
CFPT23145,400-100 (-1.82%)355,900130,00043,652132,97615 tháng
CHPG2331240-60 (-20%)327,80025,150-30026,75912 tháng
CHPG2332350-10 (-2.78%)423,90025,150-75527,81413 tháng
CHPG2333450-10 (-2.17%)65,00025,150-1,20928,81414 tháng
CHPG2334480-20 (-4%)383,50025,150-1,66430,30415 tháng
CMBB23151,350-40 (-2.88%)1,038,40023,7504,18124,85315 tháng
CMSN2313240 (0.00%)1,021,90075,200-4,80082,40012 tháng
CMWG23141,910 (0.00%)1,645,10067,80016,21070,53915 tháng
CSTB2328210-10 (-4.55%)918,90029,200-3,80034,68015 tháng
CTCB23101,420-100 (-6.58%)354,80022,2505,27822,48012 tháng
CVHM231360-10 (-14.29%)2,943,10042,800-7,20050,60012 tháng
CVIB2305360-40 (-10%)175,90017,900-2,86722,80615 tháng
CVIC230970 (0.00%)1,182,90043,000-9,00052,70012 tháng
CVNM2311570 (0.00%)230,80074,900-3,49883,98415 tháng
CVPB2315130-20 (-13.33%)2,141,80018,150-4,02322,87915 tháng
CVRE231520-10 (-33.33%)658,90019,200-10,80030,16012 tháng
CACB2402230-30 (-11.54%)907,80024,250-1,75026,4604 tháng
CHPG240430-20 (-40%)1,386,00025,150-6,85032,0604 tháng
CHPG2405120-10 (-7.69%)596,70025,150-7,85033,2405 tháng
CMSN240265010 (+1.56%)642,90075,200-7,80086,2505 tháng
CMSN2403540-10 (-1.82%)1,146,50075,200-14,80092,7006 tháng
CMWG24041,010 (0.00%)1,428,30067,800-16071,9704 tháng
CSTB2405470-70 (-12.96%)32,20029,200-3,30033,4405 tháng
CSTB2406300-90 (-23.08%)171,50029,200-2,30032,1004 tháng
CSTB2407330-40 (-10.81%)314,70029,200-3,80034,3206 tháng
CTCB2402330-50 (-13.16%)1,272,40022,250-5,25028,1606 tháng
CVHM24041,230-70 (-5.38%)803,20042,8002,80044,9205 tháng
CVHM2405730-80 (-9.88%)886,00042,800-2,20047,9206 tháng
CVIB24037010 (+16.67%)41,30017,900-2,61520,6354 tháng
CVIB2404130-10 (-7.14%)397,20017,900-3,47021,5925 tháng
CVIC2402410-90 (-18%)1,270,00043,000-7,00051,6406 tháng
CVIC2403380-120 (-24%)695,30043,000-2,00046,5204 tháng
CVNM24031,140-40 (-3.39%)195,60074,900-10079,5605 tháng
CVNM24041,550-50 (-3.13%)63,60074,9004,90076,2004 tháng
CVPB2404210-30 (-12.50%)49,80018,150-1,35019,9204 tháng
CVPB2405310-60 (-16.22%)208,50018,150-1,85020,6205 tháng
CVPB2406390-30 (-7.14%)65,40018,150-2,35021,2806 tháng
CVRE2403110-50 (-31.25%)2,864,60019,200-5,80025,2205 tháng
CVRE2404170-50 (-22.73%)147,20019,200-3,30022,8404 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.4301 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:22,173
Khối lượng Niêm yết:50,000,000
Khối lượng lưu hành:50,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.