Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2315)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY10

KLGD27,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH80,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,700

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **22,227

S-X *-3,473

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.031) - MBB (84.891) - FPT (80.823) - VCB (74.427) - NVL (72.386)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240780 (0.00%)1,599,900-1,64420,756SSI9 tháng
CVPB2409570 (0.00%)146,500-2,61822,528ACBS12 tháng
CVPB241035010 (+2.94%)7,000-1,64421,467MBS9 tháng
CVPB241210-10 (-50%)54,800-3,37422,194KIS7 tháng
CVPB2501800-20 (-2.44%)643,600-67121,029SSI10 tháng
CVPB25021,240 (0.00%)41,400-1,64422,859SSI15 tháng
CVPB25041,23020 (+1.65%)2,200-67123,063BSI15 tháng
CVPB2505160-20 (-11.11%)6,000-1,64420,600VCI6 tháng
CVPB2506640 (0.00%)41,700-86620,912SSV8 tháng
CVPB2507280 (0.00%)155,300-1,31920,664KIS4 tháng
CVPB250847040 (+9.30%)338,900-2,29322,008KIS6 tháng
CVPB2509700 (0.00%)74,300-3,26623,429KIS8 tháng
CVPB251095010 (+1.06%)500-4,24024,890KIS11 tháng
CVPB25111,61020 (+1.26%)53,00078921,145HCM9 tháng
CVPB25121,79030 (+1.70%)79,40030321,983HCM12 tháng
CVPB25131,94070 (+3.74%)132,60080021,880ACBS12 tháng
CVPB25141,450-10 (-0.68%)36,9001,27620,352SSI5 tháng
CVPB25151,49050 (+3.47%)15,60030321,403SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)241,30021,25036021,9609 tháng
CFPT2402620-30 (-4.62%)26,300118,900-14,027135,3699 tháng
CHPG2406570 (0.00%)671,20026,950-1,05030,28012 tháng
CHPG240835010 (+2.94%)793,50026,950-5028,4009 tháng
CMBB2405800 (0.00%)2,710,70025,0502,46025,3709 tháng
CMSN2404130 (0.00%)166,40066,900-12,10079,5209 tháng
CMWG2406720-10 (-1.37%)370,50064,300-1,70068,8809 tháng
CSTB24092,560120 (+4.92%)497,80045,8509,85046,2409 tháng
CVHM24065,350730 (+15.80%)61,10070,70020,70071,4009 tháng
CVIB2406200 (0.00%)672,00018,150-12519,0459 tháng
CVIC240511,400700 (+6.54%)42,40088,10045,10088,6009 tháng
CVNM2406110 (0.00%)13,50056,200-9,92466,5459 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,599,90018,800-1,64420,7569 tháng
CVRE24061,50050 (+3.45%)628,20024,7505,75025,0009 tháng
CACB25021,250-20 (-1.57%)28,10021,250-2,14725,48615 tháng
CACB2503740-20 (-2.63%)320,40021,250-1,31223,79810 tháng
CFPT2502220 (0.00%)184,600118,900-49,658170,73910 tháng
CFPT2503610 (0.00%)41,300118,900-59,573184,52115 tháng
CHPG250493010 (+1.09%)158,10026,950-2,05030,86010 tháng
CHPG25051,71020 (+1.18%)17,70026,950-3,05033,42015 tháng
CMBB25032,140-50 (-2.28%)146,80025,0502,46026,31410 tháng
CMBB25042,600-10 (-0.38%)25,90025,0501,59127,98315 tháng
CMSN2503910-10 (-1.09%)123,00066,900-8,10079,55010 tháng
CMWG25031,58010 (+0.64%)337,70064,3001,30070,90010 tháng
CMWG25042,13010 (+0.47%)25,20064,300-1,70076,65015 tháng
CSTB25044,900210 (+4.48%)49,60045,8507,85047,80010 tháng
CTCB25033,800190 (+5.26%)444,60032,3506,35033,60010 tháng
CVHM25025,500550 (+11.11%)544,20070,70025,70072,50010 tháng
CVIB250248020 (+4.35%)41,50018,150-2,04921,12210 tháng
CVIC25028,890510 (+6.09%)601,30088,10048,10084,45010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)119,70056,200-7,04965,93210 tháng
CVNM2503840-20 (-2.33%)116,50056,200-9,92370,14715 tháng
CVPB2501800-20 (-2.44%)643,60018,800-67121,02910 tháng
CVPB25021,240 (0.00%)41,40018,800-1,64422,85915 tháng
CVRE25033,75060 (+1.63%)31,50024,7506,75025,50010 tháng
CACB25071,450-10 (-0.68%)20,10021,25036023,3125 tháng
CACB25081,570-10 (-0.63%)20,10021,250-47624,3487 tháng
CFPT25141,330-130 (-8.90%)142,800118,900-82132,1765 tháng
CFPT25151,490-170 (-10.24%)16,400118,900-4,048137,7297 tháng
CHPG25191,41010 (+0.71%)26,40026,950-5029,8205 tháng
CHPG25201,550 (0.00%)36,80026,950-1,05031,1007 tháng
CLPB2501690-10 (-1.43%)16,80032,350-3,97939,5447 tháng
CLPB250261010 (+1.67%)3,10032,350-2,11637,3095 tháng
CMBB25121,340 (0.00%)10,20025,0505027,6805 tháng
CMBB25131,460-10 (-0.68%)30,30025,050-95028,9207 tháng
CMSN25131,630-60 (-3.55%)11,70066,9001,90073,1505 tháng
CMSN25141,740-20 (-1.14%)13,10066,900-1,10076,7007 tháng
CMWG25121,35020 (+1.50%)70064,300-70071,7505 tháng
CMWG25131,540 (0.00%)12,70064,300-2,70074,7007 tháng
CSTB25163,160170 (+5.69%)235,50045,8502,85049,3205 tháng
CSTB25173,250150 (+4.84%)236,00045,85085051,5007 tháng
CTCB25081,810110 (+6.47%)23,40032,35035035,6205 tháng
CTCB25091,820110 (+6.43%)23,80032,350-1,65037,6407 tháng
CVHM25131,430250 (+21.19%)3,235,70070,700-3,30081,1505 tháng
CVHM25142,040270 (+15.25%)2,280,10070,700-1,30082,2007 tháng
CVIB25051,04030 (+2.97%)20018,150-85021,0807 tháng
CVIB25061,010 (0.00%)20018,15015020,0205 tháng
CVNM2512990-10 (-1%)20056,200-2,71563,6975 tháng
CVNM25131,160-10 (-0.85%)20056,200-4,64666,4497 tháng
CVPB25141,450-10 (-0.68%)36,90018,8001,27620,3525 tháng
CVPB25151,49050 (+3.47%)15,60018,80030321,4037 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)1,40024,750-5,25032,2407 tháng
CVRE251475040 (+5.63%)330,60024,750-5,25031,5005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.4301 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:22,173
Khối lượng Niêm yết:80,000,000
Khối lượng lưu hành:80,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate