Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2315)
CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15
280
Mở cửa280
Cao nhất280
Thấp nhất270
Cao nhất NY740
Thấp nhất NY230
KLGD325,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn245
Giá CK cơ sở18,650
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **24,954
S-X *-4,702
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | 50 (+8.77%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,366 | 21,198 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,226 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,702 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,225 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,766 | 24,560 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,296 | 26,215 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 7 : 1 | 18,000 | 650 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,350 | 21,920 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,600 | 24,000 | 3,600 | 29,340 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,430 | 140 (+4.26%) | 10 : 1 | 130,800 | 100,000 | 30,800 | 134,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 10 : 1 | 130,800 | 100,000 | 30,800 | 140,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 830 | -10 (-1.19%) | 6 : 1 | 30,500 | 28,000 | 2,500 | 32,980 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 6 : 1 | 30,500 | 28,500 | 2,000 | 33,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 6 : 1 | 30,500 | 29,000 | 1,500 | 34,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 680 | -10 (-1.45%) | 8 : 1 | 30,500 | 29,500 | 1,000 | 34,940 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 900 | 10 (+1.12%) | 4 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,280 | 10 (+0.79%) | 4 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 25,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 830 | -30 (-3.49%) | 10 : 1 | 72,200 | 80,000 | -7,800 | 88,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 6 : 1 | 58,600 | 50,000 | 8,600 | 61,580 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 10 : 1 | 58,600 | 52,000 | 6,600 | 66,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 27,950 | 32,000 | -4,050 | 33,200 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 460 | -10 (-2.13%) | 8 : 1 | 27,950 | 33,000 | -5,050 | 36,680 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,860 | -10 (-0.53%) | 8 : 1 | 48,200 | 35,000 | 13,200 | 49,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 330 | 20 (+6.45%) | 10 : 1 | 41,350 | 50,000 | -8,650 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 930 | -10 (-1.06%) | 4 : 1 | 21,500 | 20,000 | 2,621 | 22,390 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 6 : 1 | 21,500 | 22,000 | 733 | 24,392 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 320 | 50 (+18.52%) | 10 : 1 | 45,850 | 50,000 | -4,150 | 53,200 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 400 | 40 (+11.11%) | 10 : 1 | 45,850 | 52,000 | -6,150 | 56,000 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 210 | -20 (-8.70%) | 10 : 1 | 67,300 | 80,000 | -11,098 | 80,456 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,300 | 80,000 | -11,098 | 83,886 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,650 | 24,000 | -4,226 | 23,486 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 6 : 1 | 18,650 | 24,500 | -4,702 | 24,954 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 23,150 | 30,000 | -6,850 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |