Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2314)

CW VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD19,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **21,757

S-X *-3,721

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2314: CVHM2313 CVNM2314 CVPB2318
Trending: HPG (56.890) - MBB (43.347) - VHM (41.194) - VND (33.628) - NVL (32.862)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2315140-10 (-6.67%)2,527,600-3,72322,933SSI15 tháng
CVPB2318100 (0.00%)-3,78422,596KIS12 tháng
CVPB2319470 (0.00%)413,500-4,28723,588KIS15 tháng
CVPB2322100 (0.00%)185,400-54019,370VND10 tháng
CVPB24011,10040 (+3.77%)118,200-1,48922,029ACBS12 tháng
CVPB2402650-30 (-4.41%)435,300-55020,300HCM6 tháng
CVPB240396010 (+1.05%)102,400-55020,920HCM9 tháng
CVPB2404260-10 (-3.70%)130,000-1,05020,020SSI4 tháng
CVPB2405360-20 (-5.26%)588,100-1,55020,720SSI5 tháng
CVPB2406440-20 (-4.35%)20,900-2,05021,380SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230592010 (+1.10%)418,10024,6004,43724,80112 tháng
CFPT23145,750230 (+4.17%)55,500132,10045,752135,99815 tháng
CHPG2331270-10 (-3.57%)1,388,60025,400-5026,92312 tháng
CHPG2332340 (0.00%)548,30025,400-50527,75913 tháng
CHPG2333450-20 (-4.26%)253,90025,400-95928,81414 tháng
CHPG2334500 (0.00%)244,70025,400-1,41430,45015 tháng
CMBB23151,45040 (+2.84%)1,688,50024,0004,43125,24415 tháng
CMSN231324030 (+14.29%)2,118,80076,000-4,00082,40012 tháng
CMWG23141,930-20 (-1.03%)3,206,20068,00016,41070,73815 tháng
CSTB232825010 (+4.17%)415,40029,900-3,10035,00015 tháng
CTCB23101,56010 (+0.65%)497,40022,8005,82823,02412 tháng
CVHM23137010 (+16.67%)1,141,80043,900-6,10050,70012 tháng
CVIB2305430 (0.00%)146,40018,100-2,66723,20215 tháng
CVIC230970-20 (-22.22%)215,90044,650-7,35052,70012 tháng
CVNM231161020 (+3.39%)472,50075,400-2,99884,37615 tháng
CVPB2315140-10 (-6.67%)2,527,60018,450-3,72322,93315 tháng
CVRE231540 (0.00%)557,20020,100-9,90030,32012 tháng
CACB240232010 (+3.23%)304,40024,600-1,40026,6404 tháng
CHPG240430-20 (-40%)4,665,10025,400-6,60032,0604 tháng
CHPG240512010 (+9.09%)2,852,20025,400-7,60033,2405 tháng
CMSN240269060 (+9.52%)318,80076,000-7,00086,4505 tháng
CMSN240358040 (+7.41%)667,60076,000-14,00092,9006 tháng
CMWG24041,070-20 (-1.83%)350,70068,0004072,2084 tháng
CSTB240560010 (+1.69%)17,00029,900-2,60033,7005 tháng
CSTB240644010 (+2.33%)43,10029,900-1,60032,3804 tháng
CSTB240740010 (+2.56%)48,20029,900-3,10034,6006 tháng
CTCB2402400-10 (-2.44%)699,60022,800-4,70028,3006 tháng
CVHM24041,390-60 (-4.14%)640,90043,9003,90045,5605 tháng
CVHM2405940-20 (-2.08%)453,40043,900-1,10048,7606 tháng
CVIB2403130-10 (-7.14%)41,70018,100-2,41520,7374 tháng
CVIB2404160 (0.00%)238,90018,100-3,27021,6445 tháng
CVIC2402620-30 (-4.62%)128,10044,650-5,35052,4806 tháng
CVIC2403640-80 (-11.11%)1,468,00044,650-35047,5604 tháng
CVNM24031,28070 (+5.79%)291,40075,40040080,1205 tháng
CVNM24041,74090 (+5.45%)16,30075,4005,40076,9604 tháng
CVPB2404260-10 (-3.70%)130,00018,450-1,05020,0204 tháng
CVPB2405360-20 (-5.26%)588,10018,450-1,55020,7205 tháng
CVPB2406440-20 (-4.35%)20,90018,450-2,05021,3806 tháng
CVRE240316020 (+14.29%)1,029,80020,100-4,90025,3205 tháng
CVRE240422010 (+4.76%)152,60020,100-2,40022,9404 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6201 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:21,721
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.