Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2314)
CW VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15
160
Mở cửa150
Cao nhất160
Thấp nhất150
Cao nhất NY810
Thấp nhất NY140
KLGD105,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn92
Giá CK cơ sở18,600
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **23,486
S-X *-4,276
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 160 | (0.00%) | 105,300 |
08/05/2024 | 160 | -10 (-5.88%) | 90,300 |
07/05/2024 | 170 | (0.00%) | 75,000 |
06/05/2024 | 170 | (0.00%) | 937,800 |
03/05/2024 | 170 | 10 (+6.25%) | 306,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | 50 (+8.77%) | 66,000 | -1,416 | 21,198 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 105,300 | -4,276 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 225,400 | -4,752 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,100 | -4,275 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | -4,816 | 24,560 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 113,100 | -5,346 | 26,215 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 10,100 | 600 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 300 | -1,400 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | 10 (+1.12%) | 298,900 | 27,600 | 3,600 | 29,400 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,430 | 140 (+4.26%) | 111,200 | 131,000 | 31,000 | 134,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 4,110 | 180 (+4.58%) | 57,400 | 131,000 | 31,000 | 141,100 | 15 tháng |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 325,900 | 30,600 | 2,600 | 33,040 | 12 tháng |
CHPG2332 | 840 | -20 (-2.33%) | 90,500 | 30,600 | 2,100 | 33,540 | 13 tháng |
CHPG2333 | 870 | -10 (-1.14%) | 254,300 | 30,600 | 1,600 | 34,220 | 14 tháng |
CHPG2334 | 700 | 10 (+1.45%) | 660,400 | 30,600 | 1,100 | 35,100 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | 20 (+2.25%) | 58,400 | 22,550 | 2,550 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,280 | 10 (+0.79%) | 152,000 | 22,550 | 2,550 | 25,120 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | -20 (-2.33%) | 289,100 | 72,400 | -7,600 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 151,000 | 58,700 | 8,700 | 61,580 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,666,300 | 58,700 | 6,700 | 66,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | -10 (-4.76%) | 92,300 | 27,950 | -4,050 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 3,800 | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 143,100 | 48,200 | 13,200 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | 20 (+6.45%) | 95,800 | 41,500 | -8,500 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 930 | -10 (-1.06%) | 767,000 | 21,450 | 2,571 | 22,390 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 43,800 | 21,450 | 683 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 320 | 50 (+18.52%) | 450,600 | 45,950 | -4,050 | 53,200 | 10 tháng |
CVIC2309 | 400 | 40 (+11.11%) | 459,400 | 45,950 | -6,050 | 56,000 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 30 (+13.04%) | 79,500 | 67,400 | -10,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 169,200 | 67,400 | -10,998 | 83,886 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 105,300 | 18,600 | -4,276 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 225,400 | 18,600 | -4,752 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 160,200 | 23,200 | -6,800 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8126 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,876 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |