Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2314)

CW VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

160

(%)
09/05/2024 10:36

Mở cửa150

Cao nhất160

Thấp nhất150

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY140

KLGD105,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở18,600

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **23,486

S-X *-4,276

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2314: CVHM2311 CHPG2322 CSHB2304 VRE CSHB2305
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024160 (0.00%)105,300
08/05/2024160-10 (-5.88%)90,300
07/05/2024170 (0.00%)75,000
06/05/2024170 (0.00%)937,800
03/05/202417010 (+6.25%)306,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231262050 (+8.77%)66,000-1,41621,198HCM12 tháng
CVPB2314160 (0.00%)105,300-4,27623,486SSI10 tháng
CVPB2315270 (0.00%)225,400-4,75224,897SSI15 tháng
CVPB2317110 (0.00%)1,100-4,27523,294KIS9 tháng
CVPB2318300 (0.00%)-4,81624,560KIS12 tháng
CVPB23191,19030 (+2.59%)113,100-5,34626,215KIS15 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)10,10060021,220VND9 tháng
CVPB2322480 (0.00%)300-1,40021,920VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230590010 (+1.12%)298,90027,6003,60029,40012 tháng
CFPT23133,430140 (+4.26%)111,200131,00031,000134,30010 tháng
CFPT23144,110180 (+4.58%)57,400131,00031,000141,10015 tháng
CHPG2331840 (0.00%)325,90030,6002,60033,04012 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)90,50030,6002,10033,54013 tháng
CHPG2333870-10 (-1.14%)254,30030,6001,60034,22014 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)660,40030,6001,10035,10015 tháng
CMBB231491020 (+2.25%)58,40022,5502,55023,64010 tháng
CMBB23151,28010 (+0.79%)152,00022,5502,55025,12015 tháng
CMSN2313840-20 (-2.33%)289,10072,400-7,60088,40012 tháng
CMWG23131,930-80 (-3.98%)151,00058,7008,70061,58010 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)1,666,30058,7006,70066,20015 tháng
CSTB2327200-10 (-4.76%)92,30027,950-4,05033,20010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)3,80027,950-5,05036,76015 tháng
CTCB23101,88010 (+0.53%)143,10048,20013,20050,04012 tháng
CVHM231333020 (+6.45%)95,80041,500-8,50053,30012 tháng
CVIB2304930-10 (-1.06%)767,00021,4502,57122,39010 tháng
CVIB2305640-20 (-3.03%)43,80021,45068324,39215 tháng
CVIC230832050 (+18.52%)450,60045,950-4,05053,20010 tháng
CVIC230940040 (+11.11%)459,40045,950-6,05056,00012 tháng
CVNM231026030 (+13.04%)79,50067,400-10,99880,94610 tháng
CVNM2311560 (0.00%)169,20067,400-10,99883,88615 tháng
CVPB2314160 (0.00%)105,30018,600-4,27623,48610 tháng
CVPB2315270 (0.00%)225,40018,600-4,75224,89715 tháng
CVRE2315220 (0.00%)160,20023,200-6,80031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8126 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:22,876
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.