Chứng quyền VPB-HSC-MET14 (HOSE: CVPB2312)
CW VPB-HSC-MET14
650
Mở cửa560
Cao nhất650
Thấp nhất550
Cao nhất NY2,850
Thấp nhất NY240
KLGD173,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,256
S-X *-1,266
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,266 | 21,256 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,126 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 10 (+3.70%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,602 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 100 | -10 (-9.09%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,125 | 23,256 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,666 | 24,636 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,196 | 26,234 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 7 : 1 | 18,000 | 750 | 21,290 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,250 | 21,960 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 130,300 | 84,512 | 45,788 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 2 : 1 | 22,650 | 19,500 | 3,150 | 23,460 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 8 : 1 | 71,400 | 88,500 | -17,100 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,850 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 27,800 | 31,500 | -3,700 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 4 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 50,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4 : 1 | 22,850 | 29,500 | -6,650 | 30,260 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |