Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET14 (HOSE: CVPB2312)

CW VPB-HSC-MET14

650

80 (+14.04%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa560

Cao nhất650

Thấp nhất550

Cao nhất NY2,850

Thấp nhất NY240

KLGD173,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn88

Giá CK cơ sở18,750

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,256

S-X *-1,266

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2312: CVPB2321 CVPB2315 CMBB2317 CVPB2322 VPB
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 121,000-1,26621,256HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160 (0.00%)4 : 124,000-4,12623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528010 (+3.70%)6 : 124,500-4,60224,954SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317100-10 (-9.09%)4 : 123,999-4,12523,256KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231832020 (+6.67%)4 : 124,567-4,66624,636KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,20040 (+3.45%)2 : 125,123-5,19626,234KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232147020 (+4.44%)7 : 118,00075021,290VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232249010 (+2.08%)4 : 120,000-1,25021,960VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,07080 (+1.34%)7.91 : 1130,30084,51245,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,660-70 (-4.05%)2 : 130,45029,0001,45032,320HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,98020 (+1.02%)2 : 122,65019,5003,15023,460MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 171,40088,500-17,10091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,870-10 (-0.53%)5 : 158,90054,5004,40063,850MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430-30 (-6.52%)4 : 127,80031,500-3,70033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,06050 (+1.25%)4 : 148,45034,00014,45050,240TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231113010 (+8.33%)5 : 140,95060,500-19,55061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 118,75021,000-1,26621,256VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313190-10 (-5%)4 : 122,85029,500-6,65030,260VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.