Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CVPB2309)

CW VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY10

KLGD60,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **21,484

S-X *-3,146

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2309: CPOW2309 CVPB2321 CVRE2319 KIS PTG
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231265080 (+14.04%)173,900-1,26621,256HCM12 tháng
CVPB2314160 (0.00%)468,800-4,12623,486SSI10 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)857,300-4,60224,954SSI15 tháng
CVPB2317100-10 (-9.09%)6,600-4,12523,256KIS9 tháng
CVPB231832020 (+6.67%)409,300-4,66624,636KIS12 tháng
CVPB23191,20040 (+3.45%)590,300-5,19626,234KIS15 tháng
CVPB232147020 (+4.44%)125,10075021,290VND9 tháng
CVPB232249010 (+2.08%)6,700-1,25021,960VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230590010 (+1.12%)405,90027,6003,60029,40012 tháng
CFPT23133,38090 (+2.74%)250,900130,30030,300133,80010 tháng
CFPT23144,01080 (+2.04%)110,500130,30030,300140,10015 tháng
CHPG2331830-10 (-1.19%)2,166,30030,4502,45032,98012 tháng
CHPG2332840-20 (-2.33%)224,50030,4501,95033,54013 tháng
CHPG2333860-20 (-2.27%)283,70030,4501,45034,16014 tháng
CHPG233470010 (+1.45%)2,087,30030,45095035,10015 tháng
CMBB231491020 (+2.25%)681,60022,6502,65023,64010 tháng
CMBB23151,30030 (+2.36%)332,00022,6502,65025,20015 tháng
CMSN2313830-30 (-3.49%)774,30071,400-8,60088,30012 tháng
CMWG23131,960-50 (-2.49%)1,317,20058,9008,90061,76010 tháng
CMWG23141,460 (0.00%)4,632,90058,9006,90066,60015 tháng
CSTB2327190-20 (-9.52%)648,20027,800-4,20033,14010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)200,50027,800-5,20036,76015 tháng
CTCB23101,90030 (+1.60%)461,50048,45013,45050,20012 tháng
CVHM231334030 (+9.68%)190,00040,950-9,05053,40012 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,00021,6002,72122,50410 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)1,084,00021,60083324,44815 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)609,30045,400-4,60053,00010 tháng
CVIC230938020 (+5.56%)677,70045,400-6,60055,80012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)450,90066,600-11,79880,65210 tháng
CVNM2311540-20 (-3.57%)922,90066,600-11,79883,69015 tháng
CVPB2314160 (0.00%)468,80018,750-4,12623,48610 tháng
CVPB231528010 (+3.70%)857,30018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)433,90022,850-7,15031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8126 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:22,500
Giá TH điều chỉnh:21,446
Khối lượng Niêm yết:35,000,000
Khối lượng lưu hành:35,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.