Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVPB2305)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.1
650
Mở cửa770
Cao nhất780
Thấp nhất630
Cao nhất NY3,150
Thấp nhất NY620
KLGD509,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,600
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **19,016
S-X *1,443
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 949,900 | -2,044 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 480 | -30 (-5.88%) | 481,000 | -3,018 | 22,353 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 260 | -70 (-21.21%) | 185,700 | -2,044 | 21,204 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 10 | (0.00%) | 10,600 | -3,774 | 22,194 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 710 | (0.00%) | 1,650,700 | -1,071 | 20,853 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,100 | -90 (-7.56%) | 61,900 | -2,044 | 22,586 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 13,400 | -1,071 | 22,800 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 80 | -60 (-42.86%) | 4,500 | -2,044 | 20,522 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 540 | -20 (-3.57%) | 130,000 | -1,266 | 20,717 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 140 | -20 (-12.50%) | 394,300 | -1,719 | 20,392 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 380 | (0.00%) | 257,300 | -2,693 | 21,833 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 610 | 10 (+1.67%) | 1,500 | -3,666 | 23,254 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 820 | -110 (-11.83%) | 192,300 | -4,640 | 24,637 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 141,000 | 389 | 20,912 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 179,100 | -97 | 21,866 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,790 | -40 (-2.19%) | 329,400 | 400 | 21,580 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 227,600 | 876 | 20,059 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,330 | -50 (-3.62%) | 21,600 | -97 | 21,091 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.8595 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,157 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |