Chứng quyền CVPB02MBS22CE (HOSE: CVPB2302)
CW CVPB02MBS22CE
1,640
Mở cửa1,640
Cao nhất1,640
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY730
KLGD31,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,880
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | -439 | 21,022 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,034,800 | -1,500 | 22,160 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 150 | -10 (-6.25%) | 939,900 | -1,500 | 21,300 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | -2,500 | 23,260 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | -1,500 | 23,460 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 259,700 | -2,166 | 21,686 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 300 | -10 (-3.23%) | 745,900 | -3,277 | 23,377 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,220 | -60 (-4.69%) | 127,400 | -500 | 22,440 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,600 | -40 (-2.44%) | 29,700 | -1,500 | 24,200 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 720 | -60 (-7.69%) | 464,100 | 500 | 20,440 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 197,800 | -500 | 24,350 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 810 | (0.00%) | -1,500 | 21,810 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 940 | -20 (-2.08%) | 125,400 | -700 | 22,080 | SSV | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 670 | (0.00%) | 26,100 | 600 | 28,180 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 530 | 20 (+3.92%) | 900 | 60,300 | -4,700 | 68,180 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,050 | 10 (+0.96%) | 108,000 | 11,750 | 1,385 | 12,258 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 38,650 | 4,650 | 40,560 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,230 | 10 (+0.82%) | 10,000 | 27,350 | 2,350 | 31,150 | 9 tháng |
CTPB2403 | 290 | -50 (-14.71%) | 35,900 | 14,750 | -2,750 | 18,370 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,080 | 30 (+1.46%) | 4,600 | 48,250 | 6,250 | 52,400 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | (0.00%) | 20,300 | 800 | 22,620 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | 19,500 | -1,500 | 23,460 | 9 tháng |
CVRE2408 | 790 | (0.00%) | 18,450 | -1,550 | 22,370 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,370 | -430 (-15.36%) | 9,700 | 128,000 | -6,064 | 157,598 | 9 tháng |
CHPG2410 | 910 | (0.00%) | 27,150 | -850 | 31,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 18,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |