Chứng quyền CVPB02MBS22CE (HOSE: CVPB2302)
CW CVPB02MBS22CE
1,640
Mở cửa1,640
Cao nhất1,640
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY730
KLGD31,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,880
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 400 | -2,846 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | -940 | 19,883 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 292,200 | -1,416 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 634,100 | -4,276 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 3,089,400 | -4,752 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 644,100 | -3,757 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 5,500 | -4,275 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 310 | -30 (-8.82%) | 327,100 | -4,816 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,230 | -80 (-6.11%) | 49,000 | -5,346 | 26,291 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,700 | 600 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 14,000 | -1,400 | 21,920 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 18,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |