Chứng quyền CVPB02MBS22CE (HOSE: CVPB2302)
CW CVPB02MBS22CE
1,630
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY1,620
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn78
Giá CK cơ sở19,350
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,860
S-X *750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2023 | 1,630 | (0.00%) | |
29/05/2023 | 1,630 | 10 (+0.62%) | 21,100 |
26/05/2023 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 3,100 |
25/05/2023 | 1,660 | -150 (-8.29%) | 21,300 |
24/05/2023 | 1,810 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | -17,650 | 37,720 | SSI | 12 tháng | |
CVPB2214 | 940 | (0.00%) | 2,350 | 20,760 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2301 | 730 | (0.00%) | -450 | 22,720 | BSI | 9 tháng | |
CVPB2302 | 1,630 | (0.00%) | 750 | 21,860 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2302 | 990 | (0.00%) | 83,100 | -1,900 | 94,900 | 6 tháng | |
CHPG2304 | 880 | (0.00%) | 21,450 | -1,550 | 24,760 | 6 tháng | |
CMWG2301 | 290 | (0.00%) | 38,700 | -7,600 | 48,330 | 5 tháng | |
CSTB2301 | 1,340 | (0.00%) | 27,700 | 1,300 | 30,420 | 5 tháng | |
CTCB2301 | 1,450 | (0.00%) | 30,200 | 200 | 34,350 | 6 tháng | |
CVPB2302 | 1,630 | (0.00%) | 19,350 | 750 | 21,860 | 6 tháng | |
CVRE2301 | 710 | (0.00%) | 27,700 | -2,000 | 32,540 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 18,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |