Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CVPB2301)
CW VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01
310
Mở cửa350
Cao nhất370
Thấp nhất310
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY310
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **21,040
S-X *600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,516 | 21,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,376 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,852 | 24,897 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,375 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 280 | -40 (-12.50%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,916 | 24,484 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,130 | -70 (-5.83%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,446 | 26,100 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 440 | -30 (-6.38%) | 7 : 1 | 18,000 | 500 | 21,080 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,500 | 21,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,700 | 23,000 | 4,700 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 3 : 1 | 48,500 | 35,000 | 13,500 | 49,220 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |