Chứng quyền VPB-HSC-MET08 (HOSE: CVPB2201)
CW VPB-HSC-MET08
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD19,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,550
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **37,050
S-X *-6,450
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | -2,996 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | -1,090 | 19,788 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | -1,566 | 21,141 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 517,500 | -4,426 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | 10 (+3.85%) | 196,700 | -4,902 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 40,500 | -3,907 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,425 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | -4,966 | 24,598 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 20,300 | -5,496 | 26,139 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 5,100 | 450 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 470 | -10 (-2.08%) | 15,000 | -1,550 | 21,880 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 124,100 | 44,036 | 122,936 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | (0.00%) | 124,100 | 39,588 | 127,068 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 110 | (0.00%) | 28,550 | 50 | 28,720 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,090 | -90 (-7.63%) | 62,500 | 28,550 | -450 | 31,180 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | (0.00%) | 22,350 | 3,350 | 22,340 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 297,600 | 22,350 | 2,850 | 23,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 290 | -30 (-9.38%) | 300 | 68,100 | -20,400 | 90,820 | 12 tháng |
CMWG2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 8,500 | 54,300 | 300 | 54,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 70,900 | 54,300 | -200 | 60,500 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 13,300 | 28,800 | -2,200 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | (0.00%) | 6,700 | 28,800 | -2,700 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,300 | 14,300 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,360 | -480 (-12.50%) | 4,600 | 46,300 | 12,300 | 47,440 | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | 40,900 | -19,600 | 61,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 1,100 | 40,900 | -15,100 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 65,300 | -2,318 | 67,932 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | 18,450 | -1,090 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 18,450 | -1,566 | 21,141 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,300 | -5,200 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | 22,300 | -7,200 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 37,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |