Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET08 (HOSE: CVPB2201)

CW VPB-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY10

KLGD19,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,550

Giá thực hiện37,000

Hòa vốn **37,050

S-X *-6,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)100-2,99621,484SSI9 tháng
CVPB2311130-50 (-27.78%)7,200-1,09019,788HCM9 tháng
CVPB2312590 (0.00%)-1,56621,141HCM12 tháng
CVPB2314180 (0.00%)517,500-4,42623,562SSI10 tháng
CVPB231527010 (+3.85%)196,700-4,90224,897SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)40,500-3,90722,405KIS7 tháng
CVPB2317110 (0.00%)-4,42523,294KIS9 tháng
CVPB2318310 (0.00%)-4,96624,598KIS12 tháng
CVPB23191,150-80 (-6.50%)20,300-5,49626,139KIS15 tháng
CVPB2321460 (0.00%)5,10045021,220VND9 tháng
CVPB2322470-10 (-2.08%)15,000-1,55021,880VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,420-10 (-0.18%)800124,10044,036122,9369 tháng
CFPT23105,380 (0.00%)124,10039,588127,06812 tháng
CHPG2328110 (0.00%)28,5505028,7209 tháng
CHPG23291,090-90 (-7.63%)62,50028,550-45031,18012 tháng
CMBB23111,670 (0.00%)22,3503,35022,3409 tháng
CMBB23121,840-80 (-4.17%)297,60022,3502,85023,18012 tháng
CMSN2311290-30 (-9.38%)30068,100-20,40090,82012 tháng
CMWG230960-10 (-14.29%)8,50054,30030054,3009 tháng
CMWG23101,20070 (+6.19%)70,90054,300-20060,50012 tháng
CSTB232410-20 (-66.67%)13,30028,800-2,20031,0409 tháng
CSTB2325570 (0.00%)6,70028,800-2,70033,78012 tháng
CTCB23063,560 (0.00%)46,30014,30046,2409 tháng
CTCB23073,360-480 (-12.50%)4,60046,30012,30047,44012 tháng
CVHM231123030 (+15%)60040,900-19,60061,65012 tháng
CVHM231210 (0.00%)1,10040,900-15,10056,0509 tháng
CVNM230840 (0.00%)65,300-2,31867,9329 tháng
CVPB2311130-50 (-27.78%)7,20018,450-1,09019,7889 tháng
CVPB2312590 (0.00%)18,450-1,56621,14112 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,20022,300-5,20027,5409 tháng
CVRE2313210-50 (-19.23%)40022,300-7,20030,34012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:20/12/2021
Ngày niêm yết:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:12/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:16/09/2022
Ngày đáo hạn:20/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:37,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.