Chứng quyền CVPB02MBS21CE (HOSE: CVPB2111)
CW CVPB02MBS21CE
980
Mở cửa1,190
Cao nhất1,190
Thấp nhất950
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY950
KLGD636,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,650
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **37,920
S-X *2,650
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -2,896 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 | -990 | 19,578 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | -1,466 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 669,700 | -4,326 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 314,700 | -4,802 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 314,500 | -3,807 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,325 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 100 | -4,866 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 169,000 | -5,396 | 26,310 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 153,400 | -1,450 | 21,920 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 06/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |