Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVPB2109)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

(%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY10

KLGD648,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,450

Giá thực hiện41,111

Hòa vốn **41,189

S-X *-7,661

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910 (0.00%)4 : 122,500-3,04621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311150-30 (-16.67%)2 : 120,500-1,14019,826HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312590 (0.00%)2 : 121,000-1,61621,141HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314180 (0.00%)4 : 124,000-4,47623,562SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 124,500-4,95224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 123,456-3,95722,405KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110 (0.00%)4 : 123,999-4,47523,294KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310 (0.00%)4 : 124,567-5,01624,598KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,230 (0.00%)2 : 125,123-5,54626,291KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,00040021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 120,000-1,60021,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2322990-90 (-8.33%)2 : 128,35030,000-1,65031,980HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 110,55014,500-3,95014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231860-20 (-25%)4 : 128,30032,000-3,70032,240STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,750-60 (-3.31%)3 : 126,75022,0004,75027,250ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307590 (0.00%)6 : 126,75025,0001,75028,540ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,19030 (+0.72%)10 : 1124,50082,00042,500123,900FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,930-10 (-0.52%)15 : 1124,500101,00023,500129,950FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341780-100 (-11.36%)2 : 128,35030,000-1,65031,560HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760-40 (-5%)10 : 128,35024,0004,35031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317650-50 (-7.14%)5 : 122,15020,0002,15023,250MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,450-40 (-2.68%)4 : 122,15018,0004,15023,800MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,040-40 (-1.92%)6 : 153,50042,00011,50054,240MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233670-20 (-22.22%)5 : 128,30031,000-2,70031,350STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,07020 (+1.90%)7 : 128,30027,0001,30034,490STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307940-40 (-4.08%)4 : 121,10021,0001,27723,372VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,40018,00040021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 118,40020,000-1,60021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850 (0.00%)3 : 122,20024,000-1,80026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.