Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

30

-30 (-50%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất200

Thấp nhất10

Cao nhất NY7,390

Thấp nhất NY10

KLGD607,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện74,000

Hòa vốn **41,101

S-X *-4,334

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24078020 (+33.33%)1,323,700-1,64420,756SSI9 tháng
CVPB240957080 (+16.33%)390,900-2,61822,528ACBS12 tháng
CVPB2410340 (0.00%)65,000-1,64421,437MBS9 tháng
CVPB241220 (0.00%)342,500-3,37422,213KIS7 tháng
CVPB2501820170 (+26.15%)3,239,400-67121,068SSI10 tháng
CVPB25021,240160 (+14.81%)417,600-1,64422,859SSI15 tháng
CVPB25041,210130 (+12.04%)108,800-67123,005BSI15 tháng
CVPB250518030 (+20%)1,600-1,64420,620VCI6 tháng
CVPB2506640130 (+25.49%)196,700-86620,912SSV8 tháng
CVPB250728090 (+47.37%)410,000-1,31920,664KIS4 tháng
CVPB250843050 (+13.16%)575,200-2,29321,930KIS6 tháng
CVPB2509700140 (+25%)12,500-3,26623,429KIS8 tháng
CVPB2510940140 (+17.50%)2,500-4,24024,870KIS11 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80078921,106HCM9 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20030321,924HCM12 tháng
CVPB25131,870170 (+10%)67,70080021,740ACBS12 tháng
CVPB25141,460-150 (-9.32%)344,4001,27620,371SSI5 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,40030321,305SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250670-20 (-22.22%)18,20021,300-1,59623,0136 tháng
CFPT250610-10 (-50%)25,900119,000-43,609162,6886 tháng
CHDB250180-30 (-27.27%)52,10021,750-3,05024,9606 tháng
CHPG25077040 (+133.33%)23,70026,750-2,85029,7406 tháng
CMBB25061,080120 (+12.50%)55,80025,1002,07524,9046 tháng
CMSN250420 (0.00%)13,70066,800-10,90077,7806 tháng
CMWG250615010 (+7.14%)89,90064,300-2,60067,3506 tháng
CSTB25063,550-100 (-2.74%)17,20045,5007,40045,2006 tháng
CTCB25052,680270 (+11.20%)31,90032,3005,90031,7606 tháng
CTPB250110-10 (-50%)807,90013,300-3,20016,5096 tháng
CVHM250411,500-270 (-2.29%)5,10067,40022,90067,5006 tháng
CVIB2503310 (0.00%)18,300-2,09120,6896 tháng
CVIC250313,650-20 (-0.15%)30085,40042,80083,5506 tháng
CVJC250120 (0.00%)118,10087,800-18,300106,2206 tháng
CVPB250518030 (+20%)1,60018,800-1,64420,6206 tháng
CVRE25046,230-230 (-3.56%)2,00024,5006,60024,1306 tháng
CVNM250540 (0.00%)56,300-9,18265,6376 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:10/09/2021
Ngày niêm yết:28/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2022
Ngày đáo hạn:14/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.5552 : 1
Giá phát hành:5,000
Giá thực hiện:74,000
Giá TH điều chỉnh:41,084
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate