Chứng quyền CVPB01MBS21CE (HOSE: CVPB2104)
CW CVPB01MBS21CE
4,100
Mở cửa4,010
Cao nhất4,200
Thấp nhất3,940
Cao nhất NY15,590
Thấp nhất NY3,250
KLGD336,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,400
Giá thực hiện49,000
Hòa vốn **61,300
S-X *12,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -3,046 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 70 | -110 (-61.11%) | 25,600 | -1,140 | 19,673 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 560 | -30 (-5.08%) | 22,300 | -1,616 | 21,084 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 561,800 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 222,600 | -4,952 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 314,500 | -3,957 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,475 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 100 | -5,016 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 139,900 | -5,546 | 26,139 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 15,400 | 400 | 21,010 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 60,000 | -1,600 | 21,800 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 49,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |