Chứng quyền VPB/8M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVPB2015)
CW VPB/8M/SSI/C/EU/Cash-09
30,630
Mở cửa30,910
Cao nhất31,000
Thấp nhất30,500
Cao nhất NY46,970
Thấp nhất NY5,590
KLGD27,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,300
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **56,630
S-X *30,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -2,996 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | -1,090 | 19,788 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 400 | -1,566 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 557,400 | -4,426 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 221,400 | -4,902 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 214,400 | -3,907 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,425 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | -4,966 | 24,598 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 99,900 | -5,496 | 26,139 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 15,400 | 450 | 21,010 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 60,000 | -1,550 | 21,800 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 200 | -90 (-31.03%) | 716,800 | 28,150 | 650 | 28,300 | 9 tháng |
CMBB2309 | 780 | -20 (-2.50%) | 515,800 | 22,050 | 3,050 | 22,120 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,897,000 | 28,400 | -1,600 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | 18,450 | -2,996 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -20 (-2.47%) | 499,800 | 26,700 | 2,700 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,690 | 40 (+1.51%) | 141,600 | 123,300 | 23,300 | 126,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,420 | 100 (+3.01%) | 95,400 | 123,300 | 23,300 | 134,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 610 | -70 (-10.29%) | 1,006,800 | 28,150 | 150 | 31,660 | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -60 (-8.82%) | 18,000 | 28,150 | -350 | 32,220 | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -40 (-5.88%) | 900,000 | 28,150 | -850 | 32,840 | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -20 (-3.64%) | 538,500 | 28,150 | -1,350 | 33,740 | 15 tháng |
CMBB2314 | 840 | -30 (-3.45%) | 512,200 | 22,050 | 2,050 | 23,360 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 461,000 | 22,050 | 2,050 | 24,840 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | 10 (+1.28%) | 20,600 | 67,400 | -12,600 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,410 | 100 (+7.63%) | 823,700 | 54,600 | 4,600 | 58,460 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 2,148,700 | 54,600 | 2,600 | 63,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 45,400 | 28,400 | -3,600 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 43,900 | 28,400 | -4,600 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 320,700 | 46,200 | 11,200 | 48,280 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 138,700 | 40,600 | -9,400 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 880 | 10 (+1.15%) | 501,400 | 21,100 | 2,221 | 22,202 | 10 tháng |
CVIB2305 | 610 | -30 (-4.69%) | 704,200 | 21,100 | 333 | 24,222 | 15 tháng |
CVIC2308 | 230 | 30 (+15%) | 429,200 | 43,000 | -7,000 | 52,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 51,300 | 43,000 | -9,000 | 55,100 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 54,600 | 65,200 | -13,198 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 78,700 | 65,200 | -13,198 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 557,400 | 18,450 | -4,426 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 221,400 | 18,450 | -4,902 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -20 (-9.09%) | 345,500 | 22,100 | -7,900 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 30/11/2020 |
Ngày niêm yết: | 16/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |