Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/8M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVPB2015)

CW VPB/8M/SSI/C/EU/Cash-09

Ngừng giao dịch

30,630

-290 (-0.94%)
28/07/2021 15:00

Mở cửa30,910

Cao nhất31,000

Thấp nhất30,500

Cao nhất NY46,970

Thấp nhất NY5,590

KLGD27,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở56,300

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **56,630

S-X *30,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)200-2,99621,484SSI9 tháng
CVPB2311130-50 (-27.78%)7,200-1,09019,788HCM9 tháng
CVPB2312580-10 (-1.69%)400-1,56621,122HCM12 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)557,400-4,42623,524SSI10 tháng
CVPB2315260 (0.00%)221,400-4,90224,839SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)214,400-3,90722,405KIS7 tháng
CVPB2317110 (0.00%)-4,42523,294KIS9 tháng
CVPB2318310 (0.00%)-4,96624,598KIS12 tháng
CVPB23191,150-80 (-6.50%)99,900-5,49626,139KIS15 tháng
CVPB2321430-30 (-6.52%)15,40045021,010VND9 tháng
CVPB2322450-30 (-6.25%)60,000-1,55021,800VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326200-90 (-31.03%)716,80028,15065028,3009 tháng
CMBB2309780-20 (-2.50%)515,80022,0503,05022,1209 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,897,00028,400-1,60030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)20018,450-2,99621,4849 tháng
CACB2305790-20 (-2.47%)499,80026,7002,70028,74012 tháng
CFPT23132,69040 (+1.51%)141,600123,30023,300126,90010 tháng
CFPT23143,420100 (+3.01%)95,400123,30023,300134,20015 tháng
CHPG2331610-70 (-10.29%)1,006,80028,15015031,66012 tháng
CHPG2332620-60 (-8.82%)18,00028,150-35032,22013 tháng
CHPG2333640-40 (-5.88%)900,00028,150-85032,84014 tháng
CHPG2334530-20 (-3.64%)538,50028,150-1,35033,74015 tháng
CMBB2314840-30 (-3.45%)512,20022,0502,05023,36010 tháng
CMBB23151,210-20 (-1.63%)461,00022,0502,05024,84015 tháng
CMSN231379010 (+1.28%)20,60067,400-12,60087,90012 tháng
CMWG23131,410100 (+7.63%)823,70054,6004,60058,46010 tháng
CMWG23141,12010 (+0.90%)2,148,70054,6002,60063,20015 tháng
CSTB2327330 (0.00%)45,40028,400-3,60033,98010 tháng
CSTB2328490-10 (-2%)43,90028,400-4,60036,92015 tháng
CTCB23101,66010 (+0.61%)320,70046,20011,20048,28012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)138,70040,600-9,40053,00012 tháng
CVIB230488010 (+1.15%)501,40021,1002,22122,20210 tháng
CVIB2305610-30 (-4.69%)704,20021,10033324,22215 tháng
CVIC230823030 (+15%)429,20043,000-7,00052,30010 tháng
CVIC230931040 (+14.81%)51,30043,000-9,00055,10012 tháng
CVNM231026010 (+4%)54,60065,200-13,19880,94610 tháng
CVNM231149030 (+6.52%)78,70065,200-13,19883,20015 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)557,40018,450-4,42623,52410 tháng
CVPB2315260 (0.00%)221,40018,450-4,90224,83915 tháng
CVRE2315200-20 (-9.09%)345,50022,100-7,90031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:30/11/2020
Ngày niêm yết:16/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:18/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2021
Ngày đáo hạn:30/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:5,600
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.