Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET04 (HOSE: CVPB2012)

CW VPB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10,500

-800 (-7.08%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa10,250

Cao nhất10,500

Thấp nhất10,250

Cao nhất NY11,320

Thấp nhất NY1,570

KLGD3,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,950

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **44,000

S-X *21,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910 (0.00%)4 : 122,500-2,89621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231120-160 (-88.89%)2 : 120,500-99019,578HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312580-10 (-1.69%)2 : 121,000-1,46621,122HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314180 (0.00%)4 : 124,000-4,32623,562SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 124,500-4,80224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 123,456-3,80722,405KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110 (0.00%)4 : 123,999-4,32523,294KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310 (0.00%)4 : 124,567-4,86624,598KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,24010 (+0.81%)2 : 125,123-5,39626,310KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,00055021,150VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480 (0.00%)4 : 120,000-1,45021,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,350-80 (-1.47%)7.91 : 1123,20080,06443,136122,383FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,260-120 (-2.23%)7.91 : 1123,20084,51238,688126,119FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG232814030 (+27.27%)2 : 128,40028,500-10028,780HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,010-170 (-14.41%)2 : 128,40029,000-60031,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,560-110 (-6.59%)2 : 122,25019,0003,25022,120MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,840-80 (-4.17%)2 : 122,25019,5002,75023,180MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311320 (0.00%)8 : 167,20088,500-21,30091,060MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230970 (0.00%)5 : 154,90054,00090054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,260130 (+11.50%)5 : 154,90054,50040060,800MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410-20 (-66.67%)4 : 128,20031,000-2,80031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325550-20 (-3.51%)4 : 128,20031,500-3,30033,700STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,60040 (+1.12%)4 : 146,60032,00014,60046,400TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,91070 (+1.82%)4 : 146,60034,00012,60049,640TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190-10 (-5%)5 : 140,80060,500-19,70061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,80056,000-15,20056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230810-30 (-75%)8 : 165,00069,000-2,61867,697VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231120-160 (-88.89%)2 : 118,55020,500-99019,578VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312580-10 (-1.69%)2 : 118,55021,000-1,46621,122VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,45027,500-5,05027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260 (0.00%)4 : 122,45029,500-7,05030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.