Chứng quyền VPB-HSC-MET02 (HOSE: CVPB2007)
CW VPB-HSC-MET02
1,170
Mở cửa1,400
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,840
Thấp nhất NY400
KLGD320,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,350
Giá thực hiện22,500
Hòa vốn **24,840
S-X *1,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 200 | -3,046 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 45,800 | -1,140 | 19,578 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | -1,616 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 669,700 | -4,476 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 294,700 | -4,952 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 314,500 | -3,957 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | -4,475 | 23,294 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 100 | -5,016 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 169,000 | -5,546 | 26,310 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 | 400 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 470 | -10 (-2.08%) | 153,200 | -1,600 | 21,880 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 123,200 | 43,136 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 8,800 | 123,200 | 38,688 | 126,119 | 12 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | 28,100 | -400 | 28,780 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,060 | -120 (-10.17%) | 2,940,100 | 28,100 | -900 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 22,250 | 3,250 | 22,120 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,900 | -20 (-1.04%) | 433,400 | 22,250 | 2,750 | 23,300 | 12 tháng |
CMSN2311 | 270 | -50 (-15.63%) | 7,900 | 68,000 | -20,500 | 90,660 | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | 10 (+14.29%) | 327,600 | 54,900 | 900 | 54,400 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 246,700 | 54,900 | 400 | 60,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | 28,400 | -2,600 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 23,000 | 28,400 | -3,100 | 33,700 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 46,600 | 14,600 | 46,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 24,100 | 46,600 | 12,600 | 49,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 700 | 41,000 | -19,500 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 41,000 | -15,000 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 288,800 | 64,700 | -2,918 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 45,800 | 18,400 | -1,140 | 19,578 | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | 18,400 | -1,616 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -10 (-3.85%) | 700 | 22,150 | -7,350 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 22,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |