Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVPB2006)
CW VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-05
2,480
Mở cửa2,200
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,050
Cao nhất NY2,940
Thấp nhất NY100
KLGD121,020
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,200
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **26,480
S-X *3,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 700 | -1,416 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 116,700 | -4,276 | 23,448 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 131,200 | -4,752 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 8,900 | -4,275 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | -4,816 | 24,636 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 161,900 | -5,346 | 26,081 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -20 (-4.26%) | 129,900 | 600 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 2,600 | -1,400 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | -20 (-2.22%) | 150,300 | 27,500 | 3,500 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -90 (-2.66%) | 178,900 | 129,300 | 29,300 | 132,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,890 | -120 (-2.99%) | 129,800 | 129,300 | 29,300 | 138,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 780 | -50 (-6.02%) | 408,800 | 30,050 | 2,050 | 32,680 | 12 tháng |
CHPG2332 | 810 | -30 (-3.57%) | 117,600 | 30,050 | 1,550 | 33,360 | 13 tháng |
CHPG2333 | 800 | -60 (-6.98%) | 79,400 | 30,050 | 1,050 | 33,800 | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -50 (-7.14%) | 790,800 | 30,050 | 550 | 34,700 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 315,800 | 22,600 | 2,600 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 116,400 | 22,600 | 2,600 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 810 | -20 (-2.41%) | 11,700 | 71,000 | -9,000 | 88,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,780 | -180 (-9.18%) | 783,700 | 57,500 | 7,500 | 60,680 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 2,291,300 | 57,500 | 5,500 | 65,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | 10 (+5.26%) | 73,900 | 27,700 | -4,300 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 52,000 | 27,700 | -5,300 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -40 (-2.11%) | 312,300 | 48,050 | 13,050 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | -20 (-5.88%) | 11,400 | 40,650 | -9,350 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | -60 (-6.25%) | 272,800 | 21,450 | 2,571 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -10 (-1.54%) | 777,700 | 21,450 | 683 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | -50 (-16.67%) | 393,400 | 44,800 | -5,200 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 350 | -30 (-7.89%) | 158,000 | 44,800 | -7,200 | 55,500 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 7,400 | 66,300 | -12,098 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | -40 (-7.41%) | 355,100 | 66,300 | -12,098 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 116,700 | 18,600 | -4,276 | 23,448 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 131,200 | 18,600 | -4,752 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -10 (-4.76%) | 271,400 | 22,400 | -7,600 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |