Chứng quyền CVPB01MBS20CE (HOSE: CVPB2005)
CW CVPB01MBS20CE
Ngừng giao dịch
950
-70 (-6.86%)
14/08/2020 15:00
Mở cửa720
Cao nhất1,050
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,100
Thấp nhất NY500
KLGD193,060
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **21,400
S-X *1,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2010 | 11,070 | -1,900 (-14.65%) | 28,900 | 9,900 | 35,070 | VND | 6 tháng |
CVPB2011 | 5,600 | -1,210 (-17.77%) | 527,200 | 9,900 | 35,200 | HCM | 7 tháng |
CVPB2012 | 5,850 | -1,250 (-17.61%) | 273,600 | 10,900 | 34,700 | HCM | 6 tháng |
CVPB2013 | 7,700 | -2,500 (-24.51%) | 21,300 | 6,900 | 34,700 | VCI | 6 tháng |
CVPB2014 | 5,330 | -1,270 (-19.24%) | 31,100 | 10,200 | 34,360 | MBS | 3.5 tháng |
CVPB2015 | 10,000 | -2,400 (-19.35%) | 81,600 | 7,900 | 36,000 | SSI | 8 tháng |
CVPB2016 | 8,250 | -2,300 (-21.80%) | 93,800 | 6,900 | 35,250 | SSI | 5 tháng |
CVPB2017 | 2,700 | -250 (-8.47%) | 303,700 | 2,901 | 57,999 | KIS | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2013 | 3,300 | -1,110 (-25.17%) | 230,400 | 90,900 | 3,900 | 103,500 | 4 tháng |
CPNJ2010 | 3,000 | -1,070 (-26.29%) | 43,900 | 79,000 | 13,000 | 81,000 | 3.5 tháng |
CTCB2011 | 11,700 | -2,500 (-17.61%) | 14,200 | 33,900 | 11,300 | 34,300 | 3.5 tháng |
CVNM2015 | 2,100 | -600 (-22.22%) | 130,000 | 107,700 | 4,700 | 124,000 | 4 tháng |
CVPB2014 | 5,330 | -1,270 (-19.24%) | 31,100 | 33,900 | 10,200 | 34,360 | 3.5 tháng |
CFPT2017 | 2,900 | -800 (-21.62%) | 212,900 | 62,000 | 7,200 | 66,400 | 4.5 tháng |
CHPG2026 | 6,800 | -830 (-10.88%) | 150,200 | 41,600 | 5,100 | 50,100 | 5 tháng |
CKDH2004 | 3,500 | -900 (-20.45%) | 316,700 | 31,900 | 5,400 | 33,500 | 4 tháng |
CMWG2017 | 3,450 | -430 (-11.08%) | 329,100 | 120,000 | 12,000 | 135,600 | 4.5 tháng |
CSTB2017 | 5,450 | -1,300 (-19.26%) | 246,800 | 19,200 | 3,900 | 20,750 | 4.5 tháng |
CVRE2015 | 4,600 | -910 (-16.52%) | 248,700 | 37,300 | 9,800 | 36,700 | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/08/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |