Chứng quyền VNM-HSC-MET10 (HOSE: CVNM2308)

CW VNM-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,410

Thấp nhất NY10

KLGD80,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở65,400

Giá thực hiện69,000

Hòa vốn **67,697

S-X *-2,218

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM24066010 (+20%)1,580,400-6,02466,354SSI9 tháng
CVNM240743010 (+2.38%)314,700-5,06567,638ACBS12 tháng
CVNM250269030 (+4.55%)193,400-3,14966,554SSI10 tháng
CVNM25031,15060 (+5.50%)366,800-6,02371,632SSI15 tháng
CVNM2504820 (0.00%)3,500-2,67867,530BSI9 tháng
CVNM2507250-20 (-7.41%)373,100-5,36067,391KIS6 tháng
CVNM2508410-50 (-10.87%)917,500-7,50670,774KIS8 tháng
CVNM250971040 (+5.97%)67,700-9,43775,023KIS11 tháng
CVNM25101,030-10 (-0.96%)234,4001,18566,873HCM9 tháng
CVNM25111,93030 (+1.58%)1,481,0005,10066,580ACBS12 tháng
CVNM25121,06020 (+1.92%)666,0001,18564,035SSI5 tháng
CVNM25131,180-40 (-3.28%)52,900-74666,545SSI7 tháng
CVNM25141,390-10 (-0.71%)12,3004,10067,120VPBankS7 tháng
CVNM25152,790330 (+13.41%)16,50010071,160SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,840-40 (-1.39%)6,90026,0003,51727,2139 tháng
CTCB25062,760110 (+4.15%)568,10035,15010,15036,0409 tháng
CVRE25056,580600 (+10.03%)3,80029,75012,75030,1609 tháng
CFPT25111,96080 (+4.26%)554,600127,0004,052142,3829 tháng
CFPT25122,27050 (+2.25%)30,900127,0002,069147,43912 tháng
CHPG25174,280 (0.00%)173,00026,0004,76628,36212 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)26,7502,25029,0409 tháng
CMBB25102,940 (0.00%)26,7502,25030,38012 tháng
CMSN25112,75040 (+1.48%)202,30076,20017,20081,0009 tháng
CMWG25092,36030 (+1.29%)398,30070,50016,00073,3809 tháng
CMWG25102,61090 (+3.57%)216,20070,50015,50075,88012 tháng
CSTB25132,96080 (+2.78%)1,40047,7008,70050,8409 tháng
CSTB25143,380160 (+4.97%)50,40047,7008,20053,02012 tháng
CTPB25021,74030 (+1.75%)353,50014,9001,84916,2959 tháng
CVHM25109,8801,450 (+17.20%)5,50094,10036,60097,0209 tháng
CVHM25119,910870 (+9.62%)1,50094,10036,10097,64012 tháng
CVIC250914,7501,250 (+9.26%)250,300122,00054,000127,0009 tháng
CVNM25101,030-10 (-0.96%)234,40060,1001,18566,8739 tháng
CVPB25112,300-80 (-3.36%)179,80020,9002,88922,4899 tháng
CVPB25122,44010 (+0.41%)129,50020,9002,40323,24812 tháng
CVRE25115,120520 (+11.30%)60029,7508,25031,74012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.8398 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:69,000
Giá TH điều chỉnh:67,618
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate