Chứng quyền VNM-HSC-MET10 (HOSE: CVNM2308)
CW VNM-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,410
Thấp nhất NY10
KLGD80,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,400
Giá thực hiện69,000
Hòa vốn **67,697
S-X *-2,218
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 60 | 10 (+20%) | 1,580,400 | -6,024 | 66,354 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 430 | 10 (+2.38%) | 314,700 | -5,065 | 67,638 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 690 | 30 (+4.55%) | 193,400 | -3,149 | 66,554 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,150 | 60 (+5.50%) | 366,800 | -6,023 | 71,632 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 820 | (0.00%) | 3,500 | -2,678 | 67,530 | BSI | 9 tháng |
CVNM2507 | 250 | -20 (-7.41%) | 373,100 | -5,360 | 67,391 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 410 | -50 (-10.87%) | 917,500 | -7,506 | 70,774 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 710 | 40 (+5.97%) | 67,700 | -9,437 | 75,023 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 1,030 | -10 (-0.96%) | 234,400 | 1,185 | 66,873 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,930 | 30 (+1.58%) | 1,481,000 | 5,100 | 66,580 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,060 | 20 (+1.92%) | 666,000 | 1,185 | 64,035 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,180 | -40 (-3.28%) | 52,900 | -746 | 66,545 | SSI | 7 tháng |
CVNM2514 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 12,300 | 4,100 | 67,120 | VPBankS | 7 tháng |
CVNM2515 | 2,790 | 330 (+13.41%) | 16,500 | 100 | 71,160 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,840 | -40 (-1.39%) | 6,900 | 26,000 | 3,517 | 27,213 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,760 | 110 (+4.15%) | 568,100 | 35,150 | 10,150 | 36,040 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | 600 (+10.03%) | 3,800 | 29,750 | 12,750 | 30,160 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,960 | 80 (+4.26%) | 554,600 | 127,000 | 4,052 | 142,382 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,270 | 50 (+2.25%) | 30,900 | 127,000 | 2,069 | 147,439 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,280 | (0.00%) | 173,000 | 26,000 | 4,766 | 28,362 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 26,750 | 2,250 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,940 | (0.00%) | 26,750 | 2,250 | 30,380 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,750 | 40 (+1.48%) | 202,300 | 76,200 | 17,200 | 81,000 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,360 | 30 (+1.29%) | 398,300 | 70,500 | 16,000 | 73,380 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | 90 (+3.57%) | 216,200 | 70,500 | 15,500 | 75,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,960 | 80 (+2.78%) | 1,400 | 47,700 | 8,700 | 50,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,380 | 160 (+4.97%) | 50,400 | 47,700 | 8,200 | 53,020 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,740 | 30 (+1.75%) | 353,500 | 14,900 | 1,849 | 16,295 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,880 | 1,450 (+17.20%) | 5,500 | 94,100 | 36,600 | 97,020 | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,910 | 870 (+9.62%) | 1,500 | 94,100 | 36,100 | 97,640 | 12 tháng |
CVIC2509 | 14,750 | 1,250 (+9.26%) | 250,300 | 122,000 | 54,000 | 127,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,030 | -10 (-0.96%) | 234,400 | 60,100 | 1,185 | 66,873 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,300 | -80 (-3.36%) | 179,800 | 20,900 | 2,889 | 22,489 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,440 | 10 (+0.41%) | 129,500 | 20,900 | 2,403 | 23,248 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | 520 (+11.30%) | 600 | 29,750 | 8,250 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.8398 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 69,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,618 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |