Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CVNM2303)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.20
70
Mở cửa60
Cao nhất70
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,680
Thấp nhất NY30
KLGD1,267,300
NN mua549,000
NN bán139,800
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,400
Giá thực hiện69,999
Hòa vốn **68,469
S-X *609
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2311 | 390 | 10 (+2.63%) | 166,000 | -8,098 | 82,220 | SSI | 15 tháng |
CVNM2315 | 520 | 10 (+1.96%) | 778,400 | -16,808 | 89,146 | KIS | 15 tháng |
CVNM2401 | 1,440 | 20 (+1.41%) | 295,900 | 6,473 | 74,968 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2402 | 800 | (0.00%) | 560,300 | 2,121 | 74,368 | HCM | 6 tháng |
CVNM2403 | 620 | 40 (+6.90%) | 503,000 | -2,231 | 74,929 | SSI | 5 tháng |
CVNM2404 | 780 | 30 (+4%) | 110,300 | 2,605 | 70,713 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,180 | -60 (-4.84%) | 346,800 | 26,200 | -1,270 | 29,615 | 15 tháng |
CMSN2317 | 710 | (0.00%) | 200 | 76,000 | -10,868 | 92,548 | 15 tháng |
CPOW2315 | 620 | -70 (-10.14%) | 155,600 | 12,800 | -656 | 14,696 | 15 tháng |
CSHB2306 | 800 | 150 (+23.08%) | 168,700 | 10,950 | -1,288 | 13,770 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 1,147,000 | 33,750 | -2,361 | 38,431 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 8,600 | 41,600 | -11,856 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 340 | -10 (-2.86%) | 9,200 | 41,350 | -13,217 | 56,267 | 15 tháng |
CVNM2315 | 520 | 10 (+1.96%) | 778,400 | 70,300 | -16,808 | 89,146 | 15 tháng |
CVPB2319 | 590 | 20 (+3.51%) | 52,100 | 20,000 | -2,737 | 23,805 | 15 tháng |
CVRE2320 | 100 | (0.00%) | 109,300 | 18,650 | -13,683 | 32,533 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.6846 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 69,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 67,791 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |