Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET06 (HOSE: CVNM2107)

CW VNM-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

20

(%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD403,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,200

Giá thực hiện98,000

Hòa vốn **96,532

S-X *-10,135

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306260 (0.00%)10 : 175,555-5,90774,175KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2310240 (0.00%)10 : 180,000-12,59880,750SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311500 (0.00%)10 : 180,000-12,59883,298SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2314410-20 (-4.65%)8 : 186,888-19,34888,362KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,460-10 (-0.68%)4 : 188,888-21,30892,831KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,640270 (+5.03%)7.91 : 1127,60084,51243,088129,124FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,250150 (+13.64%)2 : 129,30029,00030031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,050110 (+5.67%)2 : 122,90019,5003,40023,600MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350-10 (-2.78%)8 : 171,10088,500-17,40091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,770280 (+18.79%)5 : 158,30054,5003,80063,350MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325570120 (+26.67%)4 : 128,10031,500-3,40033,780STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,950100 (+2.60%)4 : 148,35034,00014,35049,800TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231120010 (+5.26%)5 : 141,15060,500-19,35061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231262020 (+3.33%)2 : 118,75021,000-1,26621,198VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313220-30 (-12%)4 : 123,35029,500-6,15030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.