Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVNM2106)
CW VNM/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất20
Cao nhất NY6,250
Thấp nhất NY10
KLGD296,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,700
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **96,783
S-X *-12,986
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | 20 (+7.69%) | 104,400 | -6,707 | 74,364 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 340,400 | -2,618 | 67,697 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 204,000 | -13,398 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 603,500 | -13,398 | 83,200 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | -20 (-66.67%) | 47,100 | -17,297 | 82,395 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 420 | 30 (+7.69%) | 305,200 | -20,148 | 88,441 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 100 | -22,108 | 92,909 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8343 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 96,686 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |