Chứng quyền CVNM04MBS20CE (HOSE: CVNM2103)
CW CVNM04MBS20CE
90
Mở cửa110
Cao nhất120
Thấp nhất70
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY60
KLGD391,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở91,800
Giá thực hiện104,000
Hòa vốn **103,611
S-X *-10,922
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | 20 (+7.69%) | 10 : 1 | 75,555 | -6,707 | 74,364 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 8 : 1 | 69,000 | -2,618 | 67,697 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 10 : 1 | 80,000 | -13,398 | 80,946 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 10 : 1 | 80,000 | -13,398 | 83,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 10 | -20 (-66.67%) | 10 : 1 | 83,979 | -17,297 | 82,395 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 420 | 30 (+7.69%) | 8 : 1 | 86,888 | -20,148 | 88,441 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 4 : 1 | 88,888 | -22,108 | 92,909 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |