Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CVNM2011)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

40

(%)
09/06/2021 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,490

Thấp nhất NY10

KLGD1,817,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở89,100

Giá thực hiện109,378

Hòa vốn **107,688

S-X *-17,945

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.698) - DIG (75.226) - NVL (75.103) - VND (70.346) - MBB (64.461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306560-20 (-3.45%)58,600-3,60777,022KIS12 tháng
CVNM2308700-60 (-7.89%)1,90048273,106HCM9 tháng
CVNM231040010 (+2.56%)48,000-10,29882,318SSI10 tháng
CVNM2311700-20 (-2.78%)153,100-10,29885,258SSI15 tháng
CVNM2313180-10 (-5.26%)200-14,19784,061KIS7 tháng
CVNM2314750 (0.00%)500-17,04891,028KIS12 tháng
CVNM23152,260 (0.00%)-19,00895,967KIS15 tháng
CVNM23161,030-20 (-1.90%)51,0004,40273,792MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHDB23041,060-170 (-13.82%)5,70021,8503,57321,9679 tháng
CHPG23151,600-90 (-5.33%)20030,5002,72334,17712 tháng
CHPG23161,360130 (+10.57%)5,20030,5001,61234,32815 tháng
CNVL230320-30 (-60%)47,90016,700-63317,4139 tháng
CPDR23032,33090 (+4.02%)219,60029,2509,36229,2089 tháng
CPOW230410 (0.00%)247,80011,300-5,03316,3539 tháng
CSTB2312400-20 (-4.76%)20,40030,150-3,18335,33312 tháng
CSTB2313540-10 (-1.82%)3,70030,150-5,40538,25515 tháng
CVIC230420 (0.00%)163,80045,850-14,03860,0489 tháng
CHDB23061,240-130 (-9.49%)16,30021,8502,50923,65812 tháng
CHPG2318320-10 (-3.03%)135,10030,5001,27830,5029 tháng
CHPG2319860140 (+19.44%)56,70030,50038933,55112 tháng
CMSN230775050 (+7.14%)3,60078,600-4,39990,49912 tháng
CNVL23051,000-130 (-11.50%)4,50016,700-29920,99912 tháng
CPDR23052,62020 (+0.77%)11,20029,2509,02830,70212 tháng
CPOW230612010 (+9.09%)2,40011,300-4,69916,23912 tháng
CSTB231520-10 (-33.33%)24,90030,150-4,18334,4339 tháng
CSTB2316250-10 (-3.85%)4,00030,150-6,18337,58312 tháng
CVHM230717020 (+13.33%)10042,250-20,41664,02612 tháng
CVIC2306680 (0.00%)45,850-16,37267,66212 tháng
CVNM2306560-20 (-3.45%)58,60068,100-3,60777,02212 tháng
CVRE2308370-70 (-15.91%)5,40027,500-3,83333,18312 tháng
CHPG2336900120 (+15.38%)10030,5002,38931,7117 tháng
CHPG23371,000 (0.00%)30,50083433,6669 tháng
CHPG23381,320 (0.00%)30,50050135,27912 tháng
CHPG23393,990 (0.00%)30,50027838,20215 tháng
CMBB2316720-10 (-1.37%)15,30023,2005,20125,1997 tháng
CMSN231551020 (+4.08%)60078,600-3,39987,0997 tháng
CMSN23161,210 (0.00%)78,600-5,37996,07912 tháng
CMSN23171,97040 (+2.07%)4,00078,600-8,268102,62815 tháng
CMWG2315230 (0.00%)23,70045,750-3,13853,4887 tháng
CPOW2313470-10 (-2.08%)1,30011,300-1,58813,8289 tháng
CPOW231475010 (+1.35%)1,70011,300-1,81114,61112 tháng
CPOW231599010 (+1.02%)4,20011,300-2,15615,43615 tháng
CSHB2302400 (0.00%)34,60011,250-74912,7997 tháng
CSHB2303690 (0.00%)11,250-1,09513,7259 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)10,10011,250-41613,3669 tháng
CSHB230543010 (+2.38%)10,40011,250-1,30514,70512 tháng
CSHB23061,27020 (+1.60%)3,80011,250-1,52715,31715 tháng
CSTB2330200-10 (-4.76%)30,20030,150-3,84934,7997 tháng
CSTB2331340 (0.00%)50030,150-4,84936,6999 tháng
CSTB2332550-20 (-3.51%)16,00030,150-5,73838,63812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)30,150-5,96140,99115 tháng
CTPB2304450-50 (-10%)66,40018,300-58820,6887 tháng
CTPB2305560 (0.00%)216,00018,300-1,03321,5739 tháng
CTPB23061,640 (0.00%)18,300-1,58823,16812 tháng
CVHM231526010 (+4%)1,10042,250-8,63852,9687 tháng
CVHM2316350-80 (-18.60%)64,50042,250-8,98454,0349 tháng
CVHM2317580 (0.00%)42,250-10,09556,98512 tháng
CVHM23181,25020 (+1.63%)1,90042,250-11,20659,70615 tháng
CVIC2312420-10 (-2.33%)16,30045,850-6,49556,5459 tháng
CVIC2313680 (0.00%)20045,850-7,60660,25612 tháng
CVIC23141,940-10 (-0.51%)1,00045,850-8,71764,26715 tháng
CVNM2313180-10 (-5.26%)20068,100-14,19784,0617 tháng
CVNM2314750 (0.00%)50068,100-17,04891,02812 tháng
CVNM23152,260 (0.00%)68,100-19,00895,96715 tháng
CVPB231611030 (+37.50%)46,70018,300-4,05722,8827 tháng
CVPB231724010 (+4.35%)210,00018,300-4,57523,7909 tháng
CVPB2318420-10 (-2.33%)20018,300-5,11625,01812 tháng
CVPB23191,700 (0.00%)18,300-5,64627,18715 tháng
CVRE2317280-10 (-3.45%)408,30027,500-2,49931,1197 tháng
CVRE2318520-10 (-1.89%)11,80027,500-3,49933,0799 tháng
CVRE2319810 (0.00%)27,500-4,27735,01712 tháng
CVRE23202,480-20 (-0.80%)1,30027,500-4,83337,29315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/09/2020
Ngày niêm yết:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:01/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2021
Ngày đáo hạn:11/06/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:16.41 : 1
TLCĐ điều chỉnh:16.0596 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:109,378
Giá TH điều chỉnh:107,045
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.