Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVNM2010)
CW VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-07
Ngừng giao dịch
2,310
-110 (-4.55%)
04/02/2021 15:00
Mở cửa2,420
Cao nhất2,420
Thấp nhất1,720
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY500
KLGD697,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH13,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở108,800
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **108,240
S-X *19,345
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2007 | 190 | -110 (-36.67%) | 83,800 | -9,847 | 114,492 | KIS | 9 tháng |
CVNM2011 | 1,440 | -40 (-2.70%) | 190,600 | -5,277 | 131,791 | KIS | 9 tháng |
CVNM2012 | 2,700 | -1,000 (-27.03%) | 65,500 | -5,894 | 114,344 | VND | 6 tháng |
CVNM2013 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 145,700 | 51 | 117,020 | HCM | 6 tháng |
CVNM2014 | 1,000 | -230 (-18.70%) | 95,800 | -35,619 | 143,673 | VCI | 6 tháng |
CVNM2101 | 2,100 | -70 (-3.23%) | 36,400 | -22,627 | 167,343 | KIS | 9 tháng |
CVNM2102 | 2,020 | -60 (-2.88%) | 147,800 | -5,894 | 129,012 | VND | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2014 | 29,040 | -2,070 (-6.65%) | 15,900 | 45,200 | 23,520 | 45,438 | 9 tháng |
CMBB2010 | 12,000 | -680 (-5.36%) | 368,200 | 26,950 | 10,950 | 28,000 | 8 tháng |
CMBB2011 | 11,700 | -350 (-2.90%) | 28,200 | 26,950 | 10,950 | 27,700 | 5 tháng |
CSTB2013 | 6,450 | -560 (-7.99%) | 150,700 | 18,400 | 6,400 | 18,450 | 5 tháng |
CSTB2014 | 7,000 | -620 (-8.14%) | 198,400 | 18,400 | 6,400 | 19,000 | 8 tháng |
CFPT2015 | 5,270 | -330 (-5.89%) | 20,000 | 75,500 | 25,500 | 76,350 | 5 tháng |
CFPT2016 | 5,700 | -300 (-5%) | 119,500 | 75,500 | 25,500 | 78,500 | 8 tháng |
CTCB2012 | 18,000 | -1,170 (-6.10%) | 231,200 | 38,950 | 16,950 | 40,000 | 8 tháng |
CVPB2015 | 15,550 | -1,050 (-6.33%) | 120,000 | 40,900 | 14,900 | 41,550 | 8 tháng |
CVRE2013 | 8,940 | -740 (-7.64%) | 249,100 | 34,200 | 6,700 | 36,440 | 8 tháng |
CTCB2013 | 16,400 | -1,200 (-6.82%) | 231,600 | 38,950 | 15,950 | 39,400 | 5 tháng |
CVPB2016 | 14,350 | -610 (-4.08%) | 38,200 | 40,900 | 13,900 | 41,350 | 5 tháng |
CVRE2014 | 7,400 | -1,060 (-12.53%) | 333,900 | 34,200 | 6,700 | 34,900 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 22/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1322 : 1 |
Giá phát hành: | 2,680 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,455 |
Khối lượng Niêm yết: | 13,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 13,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |