Chứng quyền CVNM02MBS20CE (HOSE: CVNM2009)
CW CVNM02MBS20CE
2,600
Mở cửa2,580
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,580
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY1,700
KLGD103,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,500
Giá thực hiện107,000
Hòa vốn **109,157
S-X *21,682
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 300 | 40 (+15.38%) | 10 : 1 | 75,555 | -6,307 | 74,554 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 8 : 1 | 69,000 | -2,218 | 67,932 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,998 | 80,946 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 500 | 40 (+8.70%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,998 | 83,298 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 30 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,979 | -16,897 | 82,591 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 420 | 30 (+7.69%) | 8 : 1 | 86,888 | -19,748 | 88,441 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 4 : 1 | 88,888 | -21,708 | 92,909 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |