Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET04 (HOSE: CVNM2008)

CW VNM-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

2,640

-10 (-0.38%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa2,650

Cao nhất2,700

Thấp nhất2,400

Cao nhất NY3,390

Thấp nhất NY1,300

KLGD55,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở116,300

Giá thực hiện114,000

Hòa vốn **114,177

S-X *23,592

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM230630040 (+15.38%)100-6,30774,554KIS12 tháng
CVNM230840 (0.00%)-2,21867,932HCM9 tháng
CVNM231026010 (+4%)54,600-12,99880,946SSI10 tháng
CVNM231150040 (+8.70%)60,700-12,99883,298SSI15 tháng
CVNM231330 (0.00%)-16,89782,591KIS7 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)110,100-19,74888,441KIS12 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)100-21,70892,909KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,420-10 (-0.18%)800123,70043,636122,9369 tháng
CFPT23105,41030 (+0.56%)100123,70039,188127,30512 tháng
CHPG232817060 (+54.55%)10028,200-30028,8409 tháng
CHPG2329990-190 (-16.10%)691,10028,200-80030,98012 tháng
CMBB23111,610-60 (-3.59%)1,60022,1003,10022,2209 tháng
CMBB23121,780-140 (-7.29%)327,00022,1002,60023,06012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)60067,800-20,70091,06012 tháng
CMWG230910030 (+42.86%)110,20054,60060054,5009 tháng
CMWG23101,270140 (+12.39%)244,40054,60010060,85012 tháng
CSTB232420-10 (-33.33%)23,30028,550-2,45031,0809 tháng
CSTB232558010 (+1.75%)10,90028,550-2,95033,82012 tháng
CTCB23063,560 (0.00%)46,30014,30046,2409 tháng
CTCB23073,410-430 (-11.20%)11,60046,30012,30047,64012 tháng
CVHM231123030 (+15%)60040,700-19,80061,65012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,00040,700-15,30056,0509 tháng
CVNM230840 (0.00%)65,400-2,21867,9329 tháng
CVPB2311130-50 (-27.78%)7,20018,400-1,14019,7889 tháng
CVPB2312590 (0.00%)10018,400-1,61621,14112 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,20022,100-5,40027,5409 tháng
CVRE2313210-50 (-19.23%)40022,100-7,40030,34012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/07/2020
Ngày niêm yết:06/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:10/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày đáo hạn:14/01/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.1322 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:114,000
Giá TH điều chỉnh:92,708
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.