Chứng quyền VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVNM1903)
CW VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY33,000
Thấp nhất NY10
KLGD109,660
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **120,020
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/01/2021 | 33,750 | -800 (-2.32%) | 11,501,200 |
21/01/2021 | 34,550 | 1,250 (+3.75%) | 13,084,500 |
20/01/2021 | 33,300 | -500 (-1.48%) | 14,483,300 |
19/01/2021 | 33,800 | -2,500 (-6.89%) | 19,694,000 |
18/01/2021 | 36,300 | -650 (-1.76%) | 11,612,500 |
20/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
09/04/2020 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:16 |
04/10/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/10/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
09/10/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán SSI
Tên tiếng Anh: SSI Securities Corporation
Tên viết tắt:SSI
Địa chỉ: Số 72 Nguyễn Huệ - P.Bến Nghé - Q1 - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Nam
Điện thoại: (84.28) 3824 2897
Fax: (84.28) 3824 2997
Email:investorrelation@ssi.com.vn
Website:http://www.ssi.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 29/10/2007
Vốn điều lệ: 6,029,456,130,000
Số CP niêm yết: 602,945,613
Số CP đang LH: 599,014,915
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301955155
GPTL: 3041/GP-UB
Ngày cấp: 27/12/1999
GPKD: 056679
Ngày cấp: 30/12/1999
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ chứng khoán
- Dịch vụ ngân hàng đầu tư
- Quản lý quỹ, nguồn vốn và kinh doanh tài chính
- Ngày 27/12/1999: Được cấp giấy phép thành lập
- Ngày 20/11/2006: Được chấp thuận cho niêm yết trên TTGDCK Hà Nội
- Ngày 10/08/2007: Được chấp thuận chuyển sang giao dịch tại TTGDCK Tp.HCM
- Ngày 17/12/2018, CTCP Chứng khoán Sài Gòn đổi tên thành CTCP Chứng khoán SSI.
- 16/01/2023 Giao dịch bổ sung - 5,000,000 CP
- 16/01/2023 Giao dịch bổ sung - 800,000 CP
- 17/01/2022 Giao dịch bổ sung - 5,000,000 CP
- 17/01/2022 Giao dịch bổ sung - 800,000 CP
- 27/12/2021 Giao dịch bổ sung - 5,000,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.