Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CVJC2401)
CW.VJC.KIS.M.CA.T.18
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY590
Thấp nhất NY10
KLGD6,500
NN mua6,500
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,700
Giá thực hiện119,999
Hòa vốn **120,099
S-X *-23,299
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VJC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2501 | 410 | 130 (+46.43%) | 1,300 | -21,500 | 108,560 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 500 | 280 (+127.27%) | 57,200 | 112,600 | -46,092 | 171,107 | 7 tháng |
CHPG2412 | 180 | 120 (+200%) | 304,900 | 22,750 | -8,583 | 32,053 | 7 tháng |
CMBB2409 | 390 | 270 (+225%) | 288,600 | 22,050 | -3,049 | 26,794 | 7 tháng |
CMSN2408 | 100 | 40 (+66.67%) | 1,100,800 | 53,800 | -31,878 | 86,678 | 7 tháng |
CMWG2410 | 130 | 80 (+160%) | 156,300 | 49,450 | -21,327 | 72,077 | 7 tháng |
CSHB2403 | 760 | 270 (+55.10%) | 150,300 | 11,700 | 584 | 12,486 | 7 tháng |
CSTB2413 | 500 | 250 (+100%) | 30,100 | 35,400 | -4,279 | 41,679 | 7 tháng |
CTCB2406 | 440 | 290 (+193.33%) | 14,800 | 25,250 | -2,729 | 30,179 | 7 tháng |
CTPB2405 | 180 | 80 (+80%) | 62,300 | 12,500 | -6,499 | 19,719 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,300 | 520 (+66.67%) | 700 | 51,800 | 1,245 | 57,055 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,810 | 780 (+38.42%) | 90,000 | 60,900 | 11,901 | 63,049 | 7 tháng |
CVPB2412 | 200 | 160 (+400%) | 14,500 | 17,050 | -5,727 | 23,177 | 7 tháng |
CVRE2410 | 350 | 230 (+191.67%) | 228,000 | 19,250 | -2,638 | 23,288 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 119,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |