Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVJC2101)
CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10
1,270
Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,270
Cao nhất NY4,440
Thấp nhất NY1,000
KLGD28,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở126,000
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **126,350
S-X *6,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 27,550 | 3,550 | 29,340 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 3,290 | (0.00%) | 131,000 | 31,000 | 132,900 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,930 | (0.00%) | 131,000 | 31,000 | 139,300 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 30,700 | 2,700 | 33,040 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 30,700 | 2,200 | 33,660 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 30,700 | 1,700 | 34,280 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 690 | (0.00%) | 30,700 | 1,200 | 35,020 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 23,560 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 22,550 | 2,550 | 25,080 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 860 | (0.00%) | 72,300 | -7,700 | 88,600 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 2,010 | (0.00%) | 59,100 | 9,100 | 62,060 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 59,100 | 7,100 | 66,600 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 210 | (0.00%) | 27,950 | -4,050 | 33,260 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 27,950 | -5,050 | 36,760 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,870 | (0.00%) | 48,200 | 13,200 | 49,960 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 310 | (0.00%) | 40,900 | -9,100 | 53,100 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 940 | (0.00%) | 21,550 | 1,550 | 23,760 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 660 | (0.00%) | 21,550 | -450 | 25,960 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 270 | (0.00%) | 45,400 | -4,600 | 52,700 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 360 | (0.00%) | 45,400 | -6,600 | 55,600 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 67,900 | -12,100 | 82,300 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 67,900 | -12,100 | 85,600 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 18,550 | -5,450 | 24,640 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 18,550 | -5,950 | 26,120 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 23,200 | -6,800 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,550 |
Giá thực hiện: | 120,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |