Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVJC2005)
CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07
2,970
-200 (-6.31%)
19/01/2021 13:07
Mở cửa3,170
Cao nhất3,370
Thấp nhất2,900
Cao nhất NY3,370
Thấp nhất NY950
KLGD110,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn20
Giá CK cơ sở128,500
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **129,700
S-X *28,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/01/2021 | 2,970 | -200 (-6.31%) | 110,400 |
18/01/2021 | 3,170 | -10 (-0.31%) | 372,600 |
15/01/2021 | 3,180 | 30 (+0.95%) | 67,000 |
14/01/2021 | 3,150 | (0.00%) | 111,400 |
13/01/2021 | 3,150 | (0.00%) | 127,600 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (VJC)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVJC2004 | 1,900 | -50 (-2.56%) | 362,900 | 12,989 | 153,511 | KIS | 9 tháng |
CVJC2005 | 2,970 | -200 (-6.31%) | 110,400 | 28,500 | 129,700 | SSI | 5 tháng |
CVJC2006 | 1,630 | -460 (-22.01%) | 213,900 | 17,389 | 143,711 | KIS | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2014 | 26,190 | -2,390 (-8.36%) | 52,000 | 41,700 | 15,200 | 52,690 | 9 tháng |
CHPG2015 | 25,060 | -3,330 (-11.73%) | 5,100 | 41,700 | 15,200 | 51,560 | 7.5 tháng |
CMWG2012 | 8,220 | -1,580 (-16.12%) | 39,500 | 120,800 | 40,800 | 121,100 | 5 tháng |
CPNJ2008 | 6,000 | -1,150 (-16.08%) | 24,700 | 78,300 | 28,300 | 80,000 | 5 tháng |
CVHM2007 | 4,190 | -1,210 (-22.41%) | 269,200 | 94,000 | 19,000 | 95,950 | 5 tháng |
CVJC2005 | 2,970 | -200 (-6.31%) | 110,400 | 128,500 | 28,500 | 129,700 | 5 tháng |
CVNM2010 | 2,610 | -650 (-19.94%) | 782,900 | 107,100 | -2,900 | 136,100 | 5 tháng |
CMBB2010 | 10,200 | -800 (-7.27%) | 276,000 | 24,400 | 8,400 | 26,200 | 8 tháng |
CMBB2011 | 9,000 | -1,580 (-14.93%) | 88,600 | 24,400 | 8,400 | 25,000 | 5 tháng |
CSTB2013 | 7,480 | -1,400 (-15.77%) | 456,800 | 19,200 | 7,200 | 19,480 | 5 tháng |
CSTB2014 | 7,800 | -1,180 (-13.14%) | 237,100 | 19,200 | 7,200 | 19,800 | 8 tháng |
CFPT2015 | 2,690 | -910 (-25.28%) | 111,700 | 62,400 | 12,400 | 63,450 | 5 tháng |
CFPT2016 | 3,300 | -750 (-18.52%) | 479,900 | 62,400 | 12,400 | 66,500 | 8 tháng |
CTCB2012 | 13,240 | -2,410 (-15.40%) | 482,300 | 33,900 | 11,900 | 35,240 | 8 tháng |
CVPB2015 | 10,100 | -2,300 (-18.55%) | 81,300 | 33,900 | 7,900 | 36,100 | 8 tháng |
CVRE2013 | 10,000 | -1,590 (-13.72%) | 78,300 | 35,000 | 7,500 | 37,500 | 8 tháng |
CTCB2013 | 12,650 | -1,450 (-10.28%) | 200,200 | 33,900 | 10,900 | 35,650 | 5 tháng |
CVPB2016 | 8,250 | -2,300 (-21.80%) | 85,200 | 33,900 | 6,900 | 35,250 | 5 tháng |
CVRE2014 | 8,500 | -2,150 (-20.19%) | 186,900 | 35,000 | 7,500 | 36,000 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 22/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |