Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CVIC2314)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.28

440

(%)
10/09/2024 12:01

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,120

Thấp nhất NY270

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn118

Giá CK cơ sở43,200

Giá thực hiện54,567

Hòa vốn **56,767

S-X *-11,367

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2314: CVIC2401 CVIC2402 CVIC2403 CVHM2403 VHM
Trending: HPG (70.860) - VHM (50.194) - MBB (49.966) - NVL (40.493) - VND (39.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/09/2024440 (0.00%)
09/09/202444050 (+12.82%)30,900
06/09/2024390-20 (-4.88%)58,100
05/09/2024410-10 (-2.38%)28,900
04/09/2024420 (0.00%)12,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230970 (0.00%)222,300-8,80052,700SSI12 tháng
CVIC2313160-10 (-5.88%)200-10,25655,056KIS12 tháng
CVIC2314440 (0.00%)-11,36756,767KIS15 tháng
CVIC2401830-110 (-11.70%)223,800-2,30048,820HCM6 tháng
CVIC2402480-20 (-4%)634,000-6,80051,920SSI6 tháng
CVIC2403430-70 (-14%)146,700-1,80046,720SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316520 (0.00%)25,450-80828,14815 tháng
CSTB23134020 (+100%)5,30029,550-6,00535,75515 tháng
CHPG2338230-40 (-14.81%)5,00025,450-1,81728,10412 tháng
CHPG23391,200-70 (-5.51%)101,60025,450-2,02029,65215 tháng
CMSN2316150-50 (-25%)40076,000-7,97985,47912 tháng
CMSN2317790 (0.00%)76,000-10,86893,18815 tháng
CPOW2314350-20 (-5.41%)10,00013,100-1113,81112 tháng
CPOW231575020 (+2.74%)49,40013,100-35614,95615 tháng
CSHB230550 (0.00%)10,350-1,67512,26512 tháng
CSHB2306890160 (+21.92%)10010,350-1,88813,94315 tháng
CSTB233230-10 (-25%)10029,550-6,33836,03812 tháng
CSTB2333580 (0.00%)123,40029,550-6,56137,27115 tháng
CTPB230629020 (+7.41%)122,70017,850-1,50219,91612 tháng
CVHM23177030 (+75%)11,50043,000-9,34552,90512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,000-10,45656,20615 tháng
CVIC2313160-10 (-5.88%)20043,200-10,25655,05612 tháng
CVIC2314440 (0.00%)43,200-11,36756,76715 tháng
CVNM23148020 (+33.33%)17,40075,100-10,04885,77512 tháng
CVNM231593010 (+1.09%)55,30075,100-12,00890,75415 tháng
CVPB2318110 (0.00%)18,350-3,88422,63212 tháng
CVPB231945010 (+2.27%)28,00018,350-4,38723,55115 tháng
CVRE231930 (0.00%)19,700-12,07731,89712 tháng
CVRE2320150 (0.00%)19,700-12,63332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:54,567
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.