Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVIC2313)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.27
440
Mở cửa410
Cao nhất440
Thấp nhất410
Cao nhất NY1,280
Thấp nhất NY280
KLGD24,400
NN mua3,600
NN bán20,800
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn151
Giá CK cơ sở45,550
Giá thực hiện53,456
Hòa vốn **57,856
S-X *-7,906
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 |
08/05/2024 | 400 | -10 (-2.44%) | 897,800 |
07/05/2024 | 410 | 20 (+5.13%) | 993,400 |
06/05/2024 | 390 | (0.00%) | 728,500 |
03/05/2024 | 390 | -20 (-4.88%) | 1,178,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,200 | -16,672 | 63,662 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 510,800 | -4,450 | 53,000 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 390 | 30 (+8.33%) | 665,500 | -6,450 | 55,900 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 150 | 20 (+15.38%) | 74,300 | -6,795 | 53,845 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 | -7,906 | 57,856 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 422,200 | -9,017 | 60,767 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 10,300 | 30,450 | 2,673 | 32,577 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,180 | -50 (-4.07%) | 103,100 | 30,450 | 1,562 | 33,608 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | 27,900 | -5,433 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 115,400 | 27,900 | -7,655 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,410 | -120 (-7.84%) | 74,800 | 23,700 | 4,359 | 24,250 | 12 tháng |
CHPG2319 | 550 | -90 (-14.06%) | 23,500 | 30,450 | 339 | 32,311 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 71,800 | -11,199 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 41,900 | 13,800 | -3,199 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,090 | -80 (-3.69%) | 4,600 | 27,000 | 6,778 | 28,582 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | 27,900 | -8,433 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 100,500 | 41,150 | -21,516 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,200 | 45,550 | -16,672 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 60,500 | 67,000 | -4,707 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,000 | -8,333 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 16,500 | 30,450 | 784 | 32,466 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 30,450 | 451 | 34,319 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | 30,450 | 228 | 36,822 | 15 tháng |
CMSN2316 | 630 | -20 (-3.08%) | 77,500 | 71,800 | -12,179 | 90,279 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,180 | -20 (-1.67%) | 191,300 | 71,800 | -15,068 | 96,308 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 120,400 | 11,150 | -1,738 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 19,700 | 11,150 | -1,961 | 14,111 | 12 tháng |
CPOW2315 | 720 | 10 (+1.41%) | 29,600 | 11,150 | -2,306 | 14,896 | 15 tháng |
CSHB2303 | 530 | -10 (-1.85%) | 45,100 | 11,800 | -545 | 13,405 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 8,100 | 11,800 | 134 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,800 | -755 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,180 | -60 (-4.84%) | 75,200 | 11,800 | -977 | 15,137 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 500 | 27,900 | -7,099 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 103,600 | 27,900 | -7,988 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,240 | -100 (-7.46%) | 22,100 | 27,900 | -8,211 | 38,591 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,000 | 17,750 | -1,583 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 89,700 | 17,750 | -2,138 | 22,048 | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 102,900 | 41,150 | -10,084 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | (0.00%) | 732,600 | 41,150 | -11,195 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 4,800 | 41,150 | -12,306 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 150 | 20 (+15.38%) | 74,300 | 45,550 | -6,795 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 | 45,550 | -7,906 | 57,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 422,200 | 45,550 | -9,017 | 60,767 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 14,100 | 67,000 | -18,148 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,520 | -140 (-8.43%) | 1,700 | 67,000 | -20,108 | 93,066 | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,600 | 18,600 | -4,275 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,000 | 18,600 | -4,816 | 24,484 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,160 | (0.00%) | 262,800 | 18,600 | -5,346 | 26,158 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,200 | 23,000 | -7,999 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | -40 (-16.67%) | 18,100 | 23,000 | -8,777 | 32,577 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 338,100 | 23,000 | -9,333 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 53,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |