Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.26 (HOSE: CVIC2312)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.26
150
Mở cửa130
Cao nhất150
Thấp nhất120
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY100
KLGD60,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn57
Giá CK cơ sở45,450
Giá thực hiện52,345
Hòa vốn **53,845
S-X *-6,895
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 150 | 20 (+15.38%) | 60,500 |
08/05/2024 | 130 | -20 (-13.33%) | 22,000 |
07/05/2024 | 150 | 10 (+7.14%) | 49,700 |
06/05/2024 | 140 | (0.00%) | 47,700 |
03/05/2024 | 140 | -20 (-12.50%) | 162,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,200 | -16,772 | 63,662 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 300 | 30 (+11.11%) | 499,900 | -4,550 | 53,000 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 390 | 30 (+8.33%) | 665,500 | -6,550 | 55,900 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 150 | 20 (+15.38%) | 60,500 | -6,895 | 53,845 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 | -8,006 | 57,856 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 70 (+5.74%) | 421,200 | -9,117 | 61,017 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 9,200 | 30,200 | 2,423 | 32,577 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1,000 | 30,200 | 1,312 | 33,448 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | 27,850 | -5,483 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 115,100 | 27,850 | -7,705 | 36,855 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 67,900 | 23,550 | 4,209 | 24,215 | 12 tháng |
CHPG2319 | 550 | -90 (-14.06%) | 23,500 | 30,200 | 89 | 32,311 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 71,500 | -11,499 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 41,900 | 13,850 | -3,149 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,090 | -80 (-3.69%) | 4,100 | 26,950 | 6,728 | 28,582 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 47,800 | 27,850 | -8,483 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 100,500 | 41,150 | -21,516 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 180 | 10 (+5.88%) | 10,200 | 45,450 | -16,772 | 63,662 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | -10 (-3.45%) | 52,300 | 67,000 | -4,707 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,000 | -8,333 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 11,600 | 30,200 | 534 | 32,466 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,080 | -110 (-9.24%) | 40,000 | 30,200 | 201 | 34,319 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,300 | -210 (-5.98%) | 800 | 30,200 | -22 | 36,822 | 15 tháng |
CMSN2316 | 630 | -20 (-3.08%) | 75,500 | 71,500 | -12,479 | 90,279 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 188,000 | 71,500 | -15,368 | 96,228 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 120,400 | 11,100 | -1,788 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 520 | 20 (+4%) | 1,100 | 11,100 | -2,011 | 14,151 | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -20 (-2.82%) | 20,100 | 11,100 | -2,356 | 14,836 | 15 tháng |
CSHB2303 | 530 | -10 (-1.85%) | 45,100 | 11,750 | -595 | 13,405 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 8,100 | 11,750 | 84 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,190 | -50 (-4.03%) | 55,200 | 11,750 | -1,027 | 15,157 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 500 | 27,850 | -7,149 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 260 | -20 (-7.14%) | 103,600 | 27,850 | -8,038 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,320 | -20 (-1.49%) | 22,000 | 27,850 | -8,261 | 38,751 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,000 | 17,700 | -1,633 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 89,700 | 17,700 | -2,188 | 22,048 | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 102,700 | 41,150 | -10,084 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | (0.00%) | 642,600 | 41,150 | -11,195 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 4,600 | 41,150 | -12,306 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 150 | 20 (+15.38%) | 60,500 | 45,450 | -6,895 | 53,845 | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,400 | 45,450 | -8,006 | 57,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 70 (+5.74%) | 421,200 | 45,450 | -9,117 | 61,017 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 14,100 | 67,000 | -18,148 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,580 | -80 (-4.82%) | 1,600 | 67,000 | -20,108 | 93,301 | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 1,600 | 18,550 | -4,325 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,000 | 18,550 | -4,866 | 24,484 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,160 | (0.00%) | 113,200 | 18,550 | -5,396 | 26,158 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,200 | 23,000 | -7,999 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 7,000 | 23,000 | -8,777 | 32,657 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 249,800 | 23,000 | -9,333 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 52,345 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |