Chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIC2309)
CW VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15
50
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất50
Cao nhất NY760
Thấp nhất NY40
KLGD96,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn27
Giá CK cơ sở42,950
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,500
S-X *-9,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/09/2024 | 50 | (0.00%) | 96,400 |
11/09/2024 | 50 | -20 (-28.57%) | 1,271,600 |
10/09/2024 | 70 | (0.00%) | 1,182,900 |
09/09/2024 | 70 | (0.00%) | 314,700 |
06/09/2024 | 70 | -20 (-22.22%) | 215,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2309 | 50 | (0.00%) | 96,400 | -9,050 | 52,500 | SSI | 12 tháng |
CVIC2313 | 160 | (0.00%) | -10,506 | 55,056 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2314 | 410 | (0.00%) | -11,617 | 56,617 | KIS | 15 tháng | |
CVIC2401 | 810 | 60 (+8%) | 64,000 | -2,550 | 48,740 | HCM | 6 tháng |
CVIC2402 | 420 | 30 (+7.69%) | 12,600 | -7,050 | 51,680 | SSI | 6 tháng |
CVIC2403 | 360 | 20 (+5.88%) | 1,089,100 | -2,050 | 46,440 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 850 | 20 (+2.41%) | 2,200 | 24,250 | 4,087 | 24,448 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,490 | (0.00%) | 131,200 | 44,852 | 133,753 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 240 | (0.00%) | 19,300 | 25,500 | 50 | 26,759 | 12 tháng |
CHPG2332 | 340 | -10 (-2.86%) | 3,500 | 25,500 | -405 | 27,759 | 13 tháng |
CHPG2333 | 430 | 10 (+2.38%) | 2,500 | 25,500 | -859 | 28,705 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | (0.00%) | 7,200 | 25,500 | -1,314 | 30,377 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,410 | 40 (+2.92%) | 314,400 | 24,000 | 4,431 | 25,087 | 15 tháng |
CMSN2313 | 210 | 10 (+5%) | 13,600 | 75,500 | -4,500 | 82,100 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,880 | (0.00%) | 33,300 | 67,600 | 16,010 | 70,242 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | (0.00%) | 2,100 | 29,650 | -3,350 | 34,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,410 | 70 (+5.22%) | 188,200 | 22,300 | 5,328 | 22,442 | 12 tháng |
CVHM2313 | 60 | 10 (+20%) | 12,800 | 43,300 | -6,700 | 50,600 | 12 tháng |
CVIB2305 | 390 | (0.00%) | 17,900 | -2,867 | 22,976 | 15 tháng | |
CVIC2309 | 50 | (0.00%) | 96,400 | 42,950 | -9,050 | 52,500 | 12 tháng |
CVNM2311 | 570 | 10 (+1.79%) | 1,400 | 74,900 | -3,498 | 83,984 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | 10 (+7.69%) | 74,400 | 18,300 | -3,873 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 20 | -10 (-33.33%) | 19,600 | 19,200 | -10,800 | 30,160 | 12 tháng |
CACB2402 | 240 | 20 (+9.09%) | 1,400 | 24,250 | -1,750 | 26,480 | 4 tháng |
CHPG2404 | 40 | 10 (+33.33%) | 78,500 | 25,500 | -6,500 | 32,080 | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | (0.00%) | 90,600 | 25,500 | -7,500 | 33,260 | 5 tháng |
CMSN2402 | 630 | 20 (+3.28%) | 22,500 | 75,500 | -7,500 | 86,150 | 5 tháng |
CMSN2403 | 530 | 10 (+1.92%) | 2,000 | 75,500 | -14,500 | 92,650 | 6 tháng |
CMWG2404 | 940 | (0.00%) | 61,400 | 67,600 | -360 | 71,692 | 4 tháng |
CSTB2405 | 530 | (0.00%) | 12,400 | 29,650 | -2,850 | 33,560 | 5 tháng |
CSTB2406 | 360 | -10 (-2.70%) | 5,100 | 29,650 | -1,850 | 32,220 | 4 tháng |
CSTB2407 | 370 | (0.00%) | 2,500 | 29,650 | -3,350 | 34,480 | 6 tháng |
CTCB2402 | 300 | 10 (+3.45%) | 26,000 | 22,300 | -5,200 | 28,100 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,310 | 70 (+5.65%) | 18,700 | 43,300 | 3,300 | 45,240 | 5 tháng |
CVHM2405 | 820 | 40 (+5.13%) | 1,200 | 43,300 | -1,700 | 48,280 | 6 tháng |
CVIB2403 | 80 | (0.00%) | 17,900 | -2,615 | 20,652 | 4 tháng | |
CVIB2404 | 120 | -10 (-7.69%) | 98,000 | 17,900 | -3,470 | 21,575 | 5 tháng |
CVIC2402 | 420 | 30 (+7.69%) | 12,600 | 42,950 | -7,050 | 51,680 | 6 tháng |
CVIC2403 | 360 | 20 (+5.88%) | 1,089,100 | 42,950 | -2,050 | 46,440 | 4 tháng |
CVNM2403 | 1,170 | (0.00%) | 74,900 | -100 | 79,680 | 5 tháng | |
CVNM2404 | 1,590 | (0.00%) | 74,900 | 4,900 | 76,360 | 4 tháng | |
CVPB2404 | 210 | 10 (+5%) | 2,600 | 18,300 | -1,200 | 19,920 | 4 tháng |
CVPB2405 | 320 | 10 (+3.23%) | 1,900 | 18,300 | -1,700 | 20,640 | 5 tháng |
CVPB2406 | 400 | 10 (+2.56%) | 1,300 | 18,300 | -2,200 | 21,300 | 6 tháng |
CVRE2403 | 110 | (0.00%) | 59,200 | 19,200 | -5,800 | 25,220 | 5 tháng |
CVRE2404 | 180 | (0.00%) | 2,900 | 19,200 | -3,300 | 22,860 | 4 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |