Chứng quyền VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVIC2309)

CW VIC/12M/SSI/C/EU/Cash-15

50

(%)
12/09/2024 09:34

Mở cửa50

Cao nhất60

Thấp nhất50

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY40

KLGD96,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở42,950

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,500

S-X *-9,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2309: CVIC2403 CVIC2401 CHPG2405 CMWG2314 CVHM2402
Trending: HPG (76.112) - NVL (56.171) - VHM (52.805) - MBB (52.318) - VNZ (42.951)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/09/202450 (0.00%)96,400
11/09/202450-20 (-28.57%)1,271,600
10/09/202470 (0.00%)1,182,900
09/09/202470 (0.00%)314,700
06/09/202470-20 (-22.22%)215,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230950 (0.00%)96,400-9,05052,500SSI12 tháng
CVIC2313160 (0.00%)-10,50655,056KIS12 tháng
CVIC2314410 (0.00%)-11,61756,617KIS15 tháng
CVIC240181060 (+8%)64,000-2,55048,740HCM6 tháng
CVIC240242030 (+7.69%)12,600-7,05051,680SSI6 tháng
CVIC240336020 (+5.88%)1,089,100-2,05046,440SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230585020 (+2.41%)2,20024,2504,08724,44812 tháng
CFPT23145,490 (0.00%)131,20044,852133,75315 tháng
CHPG2331240 (0.00%)19,30025,5005026,75912 tháng
CHPG2332340-10 (-2.86%)3,50025,500-40527,75913 tháng
CHPG233343010 (+2.38%)2,50025,500-85928,70514 tháng
CHPG2334490 (0.00%)7,20025,500-1,31430,37715 tháng
CMBB23151,41040 (+2.92%)314,40024,0004,43125,08715 tháng
CMSN231321010 (+5%)13,60075,500-4,50082,10012 tháng
CMWG23141,880 (0.00%)33,30067,60016,01070,24215 tháng
CSTB2328230 (0.00%)2,10029,650-3,35034,84015 tháng
CTCB23101,41070 (+5.22%)188,20022,3005,32822,44212 tháng
CVHM23136010 (+20%)12,80043,300-6,70050,60012 tháng
CVIB2305390 (0.00%)17,900-2,86722,97615 tháng
CVIC230950 (0.00%)96,40042,950-9,05052,50012 tháng
CVNM231157010 (+1.79%)1,40074,900-3,49883,98415 tháng
CVPB231514010 (+7.69%)74,40018,300-3,87322,93315 tháng
CVRE231520-10 (-33.33%)19,60019,200-10,80030,16012 tháng
CACB240224020 (+9.09%)1,40024,250-1,75026,4804 tháng
CHPG24044010 (+33.33%)78,50025,500-6,50032,0804 tháng
CHPG2405130 (0.00%)90,60025,500-7,50033,2605 tháng
CMSN240263020 (+3.28%)22,50075,500-7,50086,1505 tháng
CMSN240353010 (+1.92%)2,00075,500-14,50092,6506 tháng
CMWG2404940 (0.00%)61,40067,600-36071,6924 tháng
CSTB2405530 (0.00%)12,40029,650-2,85033,5605 tháng
CSTB2406360-10 (-2.70%)5,10029,650-1,85032,2204 tháng
CSTB2407370 (0.00%)2,50029,650-3,35034,4806 tháng
CTCB240230010 (+3.45%)26,00022,300-5,20028,1006 tháng
CVHM24041,31070 (+5.65%)18,70043,3003,30045,2405 tháng
CVHM240582040 (+5.13%)1,20043,300-1,70048,2806 tháng
CVIB240380 (0.00%)17,900-2,61520,6524 tháng
CVIB2404120-10 (-7.69%)98,00017,900-3,47021,5755 tháng
CVIC240242030 (+7.69%)12,60042,950-7,05051,6806 tháng
CVIC240336020 (+5.88%)1,089,10042,950-2,05046,4404 tháng
CVNM24031,170 (0.00%)74,900-10079,6805 tháng
CVNM24041,590 (0.00%)74,9004,90076,3604 tháng
CVPB240421010 (+5%)2,60018,300-1,20019,9204 tháng
CVPB240532010 (+3.23%)1,90018,300-1,70020,6405 tháng
CVPB240640010 (+2.56%)1,30018,300-2,20021,3006 tháng
CVRE2403110 (0.00%)59,20019,200-5,80025,2205 tháng
CVRE2404180 (0.00%)2,90019,200-3,30022,8604 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:52,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.