Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.23 (HOSE: CVIC2306)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.23

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
24/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,460

Thấp nhất NY10

KLGD630,400

NN mua440,100

NN bán10,000

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,100

Giá thực hiện62,222

Hòa vốn **62,302

S-X *-21,122

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240513,200410 (+3.21%)62,70049,50095,800SSI9 tháng
CVIC24079,300300 (+3.33%)12,40043,50195,499KIS7 tháng
CVIC250210,450360 (+3.57%)159,60052,50092,250SSI10 tháng
CVIC250316,830-250 (-1.46%)12,10049,90093,090VCI6 tháng
CVIC25047,93080 (+1.02%)26,40038,05694,094KIS4 tháng
CVIC25057,95080 (+1.02%)21,90036,94595,305KIS6 tháng
CVIC25067,980390 (+5.14%)9,80034,72397,677KIS7 tháng
CVIC25077,790310 (+4.14%)216,50033,61297,838KIS8 tháng
CVIC25087,41070 (+0.95%)72,00031,50198,049KIS9 tháng
CVIC25098,620300 (+3.61%)10,10024,500102,480HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)100116,800-41,892163,4107 tháng
CHPG241260-10 (-14.29%)148,80025,650-5,68331,5737 tháng
CMBB2409330-30 (-8.33%)34,10024,650-4,23830,5387 tháng
CMSN240850 (0.00%)92,00064,000-21,67886,1787 tháng
CMWG2410170-40 (-19.05%)496,90064,300-6,47772,4777 tháng
CSHB24031,36030 (+2.26%)140,20013,4501,11715,0537 tháng
CSTB2413860-20 (-2.27%)808,50041,1001,42143,1197 tháng
CTCB2406830160 (+23.88%)19,60030,5002,52132,1297 tháng
CTPB240550-10 (-16.67%)11,40013,300-4,41117,8977 tháng
CVHM24113,860380 (+10.92%)47,90068,10017,54569,8557 tháng
CVIC24079,300300 (+3.33%)12,40092,50043,50195,4997 tháng
CVPB241250 (0.00%)229,00018,300-3,87422,2727 tháng
CVRE2410970-60 (-5.83%)132,30025,3503,46225,7687 tháng
CFPT2509820-10 (-1.20%)600116,800-23,199160,4998 tháng
CFPT2510880-70 (-7.37%)37,600116,800-37,199175,99911 tháng
CHDB2502270-20 (-6.90%)365,50022,050-2,39425,5244 tháng
CHDB2503330-30 (-8.33%)454,50022,050-3,50526,8756 tháng
CHDB2504480-20 (-4%)276,90022,050-4,61628,5868 tháng
CHDB2505770 (0.00%)79,90022,050-5,72730,85711 tháng
CHPG2511240-10 (-4%)84,00025,650-3,23829,8484 tháng
CHPG2512320-50 (-13.51%)408,10025,650-4,23831,1686 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)595,60025,650-5,23832,4487 tháng
CHPG2514470-30 (-6%)139,80025,650-6,01633,5468 tháng
CHPG2515450-10 (-2.17%)529,20025,650-6,57234,0229 tháng
CHPG2516570-10 (-1.72%)26,30025,650-7,46135,39111 tháng
CMSN2505290-10 (-3.33%)64,60064,000-9,33376,2334 tháng
CMSN2506480 (0.00%)11,80064,000-11,55580,3556 tháng
CMSN250751060 (+13.33%)147,80064,000-13,99983,0997 tháng
CMSN2508530-30 (-5.36%)322,70064,000-15,77785,0778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)20,20064,000-17,99987,9999 tháng
CMSN251072030 (+4.35%)86,40064,000-19,39990,59911 tháng
CMWG250785010 (+1.19%)17,70064,300-2,36675,1668 tháng
CMWG2508850-10 (-1.16%)114,10064,300-8,69981,49911 tháng
CSHB2502850-30 (-3.41%)54,40013,4501,05114,0994 tháng
CSHB25031,05040 (+3.96%)222,10013,45065114,8996 tháng
CSHB25041,100 (0.00%)327,80013,4505115,5998 tháng
CSHB25051,310-10 (-0.76%)65,50013,450-34916,41911 tháng
CSSB2501140-20 (-12.50%)421,50018,650-2,02821,2384 tháng
CSSB2502260-30 (-10.34%)398,40018,650-2,58422,2746 tháng
CSSB2503310-20 (-6.06%)293,00018,650-3,69523,5858 tháng
CSSB2504500-30 (-5.66%)30018,650-4,47325,12311 tháng
CSTB2507980-20 (-2%)450,00041,1001,10143,9194 tháng
CSTB25081,30010 (+0.78%)35,30041,10010146,1996 tháng
CSTB25091,150-70 (-5.74%)21,40041,100-1,89947,5997 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)41,100-2,89948,7998 tháng
CSTB25111,210-10 (-0.82%)8,70041,100-3,89949,8399 tháng
CSTB25121,380-60 (-4.17%)12,60041,100-4,89951,51911 tháng
CVHM25054,120470 (+12.88%)766,50068,10018,10170,5994 tháng
CVHM25064,200600 (+16.67%)17,50068,10016,98972,1116 tháng
CVHM25073,930380 (+10.70%)224,40068,10014,76772,9837 tháng
CVHM25083,720330 (+9.73%)428,50068,10013,65673,0448 tháng
CVHM25093,680340 (+10.18%)135,40068,10011,43475,0669 tháng
CVIC25047,93080 (+1.02%)26,40092,50038,05694,0944 tháng
CVIC25057,95080 (+1.02%)21,90092,50036,94595,3056 tháng
CVIC25067,980390 (+5.14%)9,80092,50034,72397,6777 tháng
CVIC25077,790310 (+4.14%)216,50092,50033,61297,8388 tháng
CVIC25087,41070 (+0.95%)72,00092,50031,50198,0499 tháng
CVJC2502260-20 (-7.14%)464,90087,200-12,799102,5994 tháng
CVJC2503310-20 (-6.06%)592,20087,200-22,799113,0996 tháng
CVNM2506170-20 (-10.53%)961,30055,000-10,55566,9154 tháng
CVNM2507290-40 (-12.12%)350,40055,000-12,77770,0976 tháng
CVNM2508450-30 (-6.25%)341,00055,000-14,99973,5998 tháng
CVNM2509640-20 (-3.03%)14,70055,000-16,99977,11911 tháng
CVPB2507540-10 (-1.82%)4,10018,300-1,81921,1714 tháng
CVPB2508500-50 (-9.09%)63,10018,300-2,79322,0666 tháng
CVPB2509740 (0.00%)50018,300-3,76623,5078 tháng
CVPB2510980 (0.00%)5,70018,300-4,74024,94811 tháng
CVRE25061,650-110 (-6.25%)211,20025,3506,35125,5994 tháng
CVRE25071,680-50 (-2.89%)100,00025,3505,46226,6086 tháng
CVRE25081,610-10 (-0.62%)6,40025,3504,46227,3287 tháng
CVRE25091,530-30 (-1.92%)125,50025,3503,79527,6758 tháng
CVRE25101,450-60 (-3.97%)332,50025,3503,23927,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:62,222
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate