Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.23 (HOSE: CVIC2306)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.23
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,460
Thấp nhất NY10
KLGD630,400
NN mua440,100
NN bán10,000
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,100
Giá thực hiện62,222
Hòa vốn **62,302
S-X *-21,122
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2314 | 290 | (0.00%) | -12,917 | 56,017 | KIS | 15 tháng | |
CVIC2401 | 470 | (0.00%) | -3,850 | 47,380 | HCM | 6 tháng | |
CVIC2402 | 190 | (0.00%) | -8,350 | 50,760 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,360 | (0.00%) | 27,150 | -320 | 29,942 | 15 tháng | |
CMSN2317 | 780 | (0.00%) | 81,000 | -5,868 | 93,108 | 15 tháng | |
CPOW2315 | 700 | 80 (+12.90%) | 12,700 | -756 | 14,856 | 15 tháng | |
CSHB2306 | 670 | (0.00%) | 10,800 | -1,438 | 13,521 | 15 tháng | |
CSTB2333 | 1,080 | (0.00%) | 33,650 | -2,461 | 38,271 | 15 tháng | |
CVHM2318 | 420 | (0.00%) | 44,650 | -8,806 | 55,556 | 15 tháng | |
CVIC2314 | 290 | (0.00%) | 41,650 | -12,917 | 56,017 | 15 tháng | |
CVNM2315 | 300 | (0.00%) | 67,100 | -20,008 | 88,284 | 15 tháng | |
CVPB2319 | 680 | (0.00%) | 20,850 | -1,887 | 23,968 | 15 tháng | |
CVRE2320 | 80 | (0.00%) | 18,950 | -13,383 | 32,493 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 62,222 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |