Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CVIC2301)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.18

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/10/2023 15:04

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,800

Thấp nhất NY10

KLGD467,800

NN mua117,600

NN bán77,400

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,600

Giá thực hiện53,979

Hòa vốn **54,059

S-X *-12,379

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2301: CVJC2206 VJC
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230622050 (+29.41%)100-16,42263,982KIS12 tháng
CVIC230832050 (+18.52%)277,900-4,20053,200SSI10 tháng
CVIC230939030 (+8.33%)320,400-6,20055,900SSI12 tháng
CVIC231214010 (+7.69%)29,400-6,54553,745KIS9 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,100-7,65657,856KIS12 tháng
CVIC23141,29070 (+5.74%)414,100-8,76761,017KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,200150 (+14.29%)5,30030,6002,82332,57712 tháng
CHPG23161,230 (0.00%)30,6001,71233,80815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)1,50027,950-5,38333,83312 tháng
CSTB2313270 (0.00%)27,950-7,60536,90515 tháng
CHDB23061,460-70 (-4.58%)4,10023,9004,55924,42412 tháng
CHPG2319610-30 (-4.69%)6,30030,60048932,55112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)7,70072,800-10,19984,79912 tháng
CNVL2305540 (0.00%)41,90013,950-3,04919,15912 tháng
CPDR23052,18010 (+0.46%)1,00027,1506,92828,94212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640 (0.00%)43,30027,950-8,38336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)50,00041,500-21,16662,98612 tháng
CVIC230622050 (+29.41%)10045,800-16,42263,98212 tháng
CVNM2306280-10 (-3.45%)45,30067,500-4,20774,36412 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,150-8,18332,33312 tháng
CHPG2337750-50 (-6.25%)9,00030,60093432,6669 tháng
CHPG23381,190 (0.00%)30,60060134,75912 tháng
CHPG23393,450-60 (-1.71%)10030,60037837,12215 tháng
CMSN231666010 (+1.54%)24,50072,800-11,17990,57912 tháng
CMSN23171,25050 (+4.17%)85,30072,800-14,06896,86815 tháng
CPOW231321010 (+5%)20,30011,150-1,73813,3089 tháng
CPOW231459090 (+18%)10011,150-1,96114,29112 tháng
CPOW2315690-20 (-2.82%)20,10011,150-2,30614,83615 tháng
CSHB2303530-10 (-1.85%)45,10011,950-39513,4059 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)8,00011,95028413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,950-60514,20512 tháng
CSHB23061,230-10 (-0.81%)42,70011,950-82715,23715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)40027,950-7,04935,5499 tháng
CSTB2332280 (0.00%)12,90027,950-7,93837,28812 tháng
CSTB23331,37030 (+2.24%)2,00027,950-8,16138,85115 tháng
CTPB2305270-10 (-3.57%)1,00017,800-1,53320,4139 tháng
CTPB23061,050-40 (-3.67%)79,70017,800-2,08821,98812 tháng
CVHM231611010 (+10%)2,10041,500-9,73452,1149 tháng
CVHM231735020 (+6.06%)489,90041,500-10,84555,14512 tháng
CVHM2318980120 (+13.95%)1,10041,500-11,95658,35615 tháng
CVIC231214010 (+7.69%)29,40045,800-6,54553,7459 tháng
CVIC231344040 (+10%)24,10045,800-7,65657,85612 tháng
CVIC23141,29070 (+5.74%)414,10045,800-8,76761,01715 tháng
CVNM2314480 (0.00%)10067,500-17,64888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,500-19,60893,61515 tháng
CVPB2317110 (0.00%)60018,600-4,27523,2949 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,18020 (+1.72%)101,20018,600-5,34626,19615 tháng
CVRE2318140 (0.00%)81,20023,150-7,84931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)2,20023,150-8,62732,73712 tháng
CVRE2320910-70 (-7.14%)137,80023,150-9,18334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2023
Ngày đáo hạn:30/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:53,979
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.