Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CVIC2301)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.18
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY10
KLGD467,800
NN mua117,600
NN bán77,400
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở41,600
Giá thực hiện53,979
Hòa vốn **54,059
S-X *-12,379
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 220 | 50 (+29.41%) | 100 | -16,422 | 63,982 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 320 | 50 (+18.52%) | 277,900 | -4,200 | 53,200 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 390 | 30 (+8.33%) | 320,400 | -6,200 | 55,900 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 140 | 10 (+7.69%) | 29,400 | -6,545 | 53,745 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,100 | -7,656 | 57,856 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 70 (+5.74%) | 414,100 | -8,767 | 61,017 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,200 | 150 (+14.29%) | 5,300 | 30,600 | 2,823 | 32,577 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 30,600 | 1,712 | 33,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 1,500 | 27,950 | -5,383 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 270 | (0.00%) | 27,950 | -7,605 | 36,905 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,460 | -70 (-4.58%) | 4,100 | 23,900 | 4,559 | 24,424 | 12 tháng |
CHPG2319 | 610 | -30 (-4.69%) | 6,300 | 30,600 | 489 | 32,551 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 7,700 | 72,800 | -10,199 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 540 | (0.00%) | 41,900 | 13,950 | -3,049 | 19,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,180 | 10 (+0.46%) | 1,000 | 27,150 | 6,928 | 28,942 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,150 | -4,849 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 40 | (0.00%) | 43,300 | 27,950 | -8,383 | 36,533 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 50,000 | 41,500 | -21,166 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 220 | 50 (+29.41%) | 100 | 45,800 | -16,422 | 63,982 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | -10 (-3.45%) | 45,300 | 67,500 | -4,207 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,150 | -8,183 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,000 | 30,600 | 934 | 32,666 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,190 | (0.00%) | 30,600 | 601 | 34,759 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,450 | -60 (-1.71%) | 100 | 30,600 | 378 | 37,122 | 15 tháng |
CMSN2316 | 660 | 10 (+1.54%) | 24,500 | 72,800 | -11,179 | 90,579 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,250 | 50 (+4.17%) | 85,300 | 72,800 | -14,068 | 96,868 | 15 tháng |
CPOW2313 | 210 | 10 (+5%) | 20,300 | 11,150 | -1,738 | 13,308 | 9 tháng |
CPOW2314 | 590 | 90 (+18%) | 100 | 11,150 | -1,961 | 14,291 | 12 tháng |
CPOW2315 | 690 | -20 (-2.82%) | 20,100 | 11,150 | -2,306 | 14,836 | 15 tháng |
CSHB2303 | 530 | -10 (-1.85%) | 45,100 | 11,950 | -395 | 13,405 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 8,000 | 11,950 | 284 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,950 | -605 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 42,700 | 11,950 | -827 | 15,237 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 400 | 27,950 | -7,049 | 35,549 | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | (0.00%) | 12,900 | 27,950 | -7,938 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 2,000 | 27,950 | -8,161 | 38,851 | 15 tháng |
CTPB2305 | 270 | -10 (-3.57%) | 1,000 | 17,800 | -1,533 | 20,413 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 79,700 | 17,800 | -2,088 | 21,988 | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 2,100 | 41,500 | -9,734 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | 20 (+6.06%) | 489,900 | 41,500 | -10,845 | 55,145 | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 120 (+13.95%) | 1,100 | 41,500 | -11,956 | 58,356 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | 10 (+7.69%) | 29,400 | 45,800 | -6,545 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 440 | 40 (+10%) | 24,100 | 45,800 | -7,656 | 57,856 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,290 | 70 (+5.74%) | 414,100 | 45,800 | -8,767 | 61,017 | 15 tháng |
CVNM2314 | 480 | (0.00%) | 100 | 67,500 | -17,648 | 88,911 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 67,500 | -19,608 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 600 | 18,600 | -4,275 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,180 | 20 (+1.72%) | 101,200 | 18,600 | -5,346 | 26,196 | 15 tháng |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 81,200 | 23,150 | -7,849 | 31,559 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 2,200 | 23,150 | -8,627 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -70 (-7.14%) | 137,800 | 23,150 | -9,183 | 34,153 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 30/10/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 53,979 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |