Chứng quyền VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18 (HOSE: CVIC2203)
CW VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD61,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,000
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **86,200
S-X *-26,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 400 | -17,772 | 64,142 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 240 | 40 (+20%) | 1,329,100 | -5,550 | 52,400 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 320 | 50 (+18.52%) | 382,600 | -7,550 | 55,200 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 180 | 40 (+28.57%) | 213,100 | -7,895 | 54,145 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 380 | 60 (+18.75%) | 1,086,100 | -9,006 | 57,256 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,230 | 120 (+10.81%) | 856,400 | -10,117 | 60,717 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,210 | 40 (+1.26%) | 206,000 | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng |
CMSN2302 | 740 | -100 (-11.90%) | 236,200 | 67,200 | 1,200 | 70,440 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 836,000 | 54,900 | 19,242 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 380 | 30 (+8.57%) | 1,040,300 | 28,200 | -1,800 | 30,760 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 46,600 | 19,600 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 | 21,100 | 3,023 | 21,221 | 12 tháng |
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | 22,450 | -2,550 | 25,480 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 263,900 | 54,900 | 6,900 | 56,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,330 | -250 (-15.82%) | 313,100 | 28,200 | 1,200 | 30,990 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 | 21,100 | 5,053 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |