Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CVIC2202)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.14
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,280
Thấp nhất NY10
KLGD472,000
NN mua460,300
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,800
Giá thực hiện82,222
Hòa vốn **82,542
S-X *-16,422
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | -19,822 | 64,142 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2308 | 210 | 10 (+5%) | 16,600 | -7,600 | 52,100 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 400 | -9,600 | 54,700 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 180 | 40 (+28.57%) | 100 | -9,945 | 54,145 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 320 | (0.00%) | -11,056 | 56,656 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,110 | (0.00%) | -12,167 | 60,117 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 28,350 | 573 | 33,577 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 940 | (0.00%) | 28,350 | -538 | 32,648 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 12,000 | 28,200 | -5,133 | 33,983 | 12 tháng |
CSTB2313 | 310 | (0.00%) | 28,200 | -7,355 | 37,105 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 26,700 | 22,400 | 3,059 | 23,380 | 12 tháng |
CHPG2319 | 420 | (0.00%) | 28,350 | -1,761 | 31,791 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 200 | (0.00%) | 100 | 67,500 | -15,499 | 84,999 | 12 tháng |
CNVL2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 1,000 | 15,450 | -1,549 | 20,559 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,100 | (0.00%) | 26,450 | 6,228 | 28,622 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 50 | -10 (-16.67%) | 100 | 10,500 | -5,499 | 16,099 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | -20 (-20%) | 100 | 28,200 | -8,133 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | 20 (+40%) | 100 | 40,450 | -22,216 | 63,226 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 42,400 | -19,822 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 300 | 40 (+15.38%) | 100 | 65,600 | -6,107 | 74,554 | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,200 | -9,133 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 130 | -70 (-35%) | 8,000 | 28,350 | 239 | 28,631 | 7 tháng |
CHPG2337 | 540 | (0.00%) | 28,350 | -1,316 | 31,826 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | 28,350 | -1,649 | 33,679 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,850 | -150 (-5%) | 10,000 | 28,350 | -1,872 | 35,922 | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | (0.00%) | 22,150 | 4,151 | 22,299 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 234,200 | 67,500 | -14,499 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 450 | -30 (-6.25%) | 888,800 | 67,500 | -16,479 | 88,479 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 20,400 | 67,500 | -19,368 | 94,948 | 15 tháng |
CMWG2315 | 220 | -20 (-8.33%) | 9,200 | 53,900 | 5,012 | 53,288 | 7 tháng |
CPOW2313 | 170 | (0.00%) | 10,500 | -2,388 | 13,228 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 410 | (0.00%) | 10,500 | -2,611 | 13,931 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 10,500 | -2,956 | 14,676 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 10 | -10 (-50%) | 103,900 | 11,350 | -649 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 490 | 40 (+8.89%) | 18,800 | 11,350 | -995 | 13,325 | 9 tháng |
CSHB2304 | 260 | (0.00%) | 600 | 11,350 | -316 | 12,966 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 1,200 | 11,350 | -1,205 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 31,600 | 11,350 | -1,427 | 14,997 | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 28,200 | -5,799 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 100 | -30 (-23.08%) | 70,000 | 28,200 | -6,799 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 320 | (0.00%) | 28,200 | -7,688 | 37,488 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,540 | (0.00%) | 28,200 | -7,911 | 39,191 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 20 | (0.00%) | 17,800 | -1,088 | 18,968 | 7 tháng | |
CTPB2305 | 310 | -30 (-8.82%) | 4,000 | 17,800 | -1,533 | 20,573 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,250 | (0.00%) | 17,800 | -2,088 | 22,388 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 200 | 40,450 | -10,438 | 51,048 | 7 tháng |
CVHM2316 | 120 | (0.00%) | 40,450 | -10,784 | 52,194 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 340 | (0.00%) | 105,700 | 40,450 | -11,895 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,450 | -13,006 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 180 | 40 (+28.57%) | 100 | 42,400 | -9,945 | 54,145 | 9 tháng |
CVIC2313 | 320 | (0.00%) | 42,400 | -11,056 | 56,656 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,110 | (0.00%) | 42,400 | -12,167 | 60,117 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 30 | (0.00%) | 65,600 | -16,697 | 82,591 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 390 | (0.00%) | 65,600 | -19,548 | 88,206 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,420 | (0.00%) | 65,600 | -21,508 | 92,674 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 40,000 | 18,400 | -3,957 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,400 | -4,475 | 23,294 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 18,400 | -5,016 | 24,598 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,230 | (0.00%) | 18,400 | -5,546 | 26,291 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 13,000 | 22,200 | -7,799 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 40,100 | 22,200 | -8,799 | 31,679 | 9 tháng |
CVRE2319 | 180 | -20 (-10%) | 300 | 22,200 | -9,577 | 32,497 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,000 | (0.00%) | 22,200 | -10,133 | 34,333 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 82,222 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |