Chứng quyền VIC-HSC-MET03 (HOSE: CVIC2107)
CW VIC-HSC-MET03
10
Mở cửa30
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,260
Thấp nhất NY10
KLGD2,158,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,500
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **93,100
S-X *-12,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 400 | -17,772 | 64,142 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 240 | 40 (+20%) | 1,329,100 | -5,550 | 52,400 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 320 | 50 (+18.52%) | 382,600 | -7,550 | 55,200 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 180 | 40 (+28.57%) | 213,100 | -7,895 | 54,145 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 380 | 60 (+18.75%) | 1,086,100 | -9,006 | 57,256 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,230 | 120 (+10.81%) | 856,400 | -10,117 | 60,717 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 123,200 | 43,136 | 122,383 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 8,800 | 123,200 | 38,688 | 126,119 | 12 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | 28,400 | -100 | 28,780 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2,950,100 | 28,400 | -600 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 22,250 | 3,250 | 22,120 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 434,600 | 22,250 | 2,750 | 23,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 8,100 | 67,200 | -21,300 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 430,600 | 54,900 | 900 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 246,700 | 54,900 | 400 | 60,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 126,700 | 28,200 | -2,800 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 23,000 | 28,200 | -3,300 | 33,700 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 46,600 | 14,600 | 46,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 24,100 | 46,600 | 12,600 | 49,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 1,000 | 40,800 | -19,700 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,800 | -15,200 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 340,400 | 65,000 | -2,618 | 67,697 | 9 tháng |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 54,300 | 18,550 | -990 | 19,578 | 9 tháng |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 67,900 | 18,550 | -1,466 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,450 | -5,050 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 800 | 22,450 | -7,050 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |