Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC-HSC-MET01 (HOSE: CVIC2006)

CW VIC-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

2,600

120 (+4.84%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa2,470

Cao nhất2,780

Thấp nhất2,450

Cao nhất NY3,650

Thấp nhất NY1,500

KLGD983,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở117,000

Giá thực hiện87,000

Hòa vốn **113,000

S-X *30,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC230613030 (+30%)8 : 162,222-17,22263,262KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2308280-20 (-6.67%)10 : 150,000-5,00052,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309360-20 (-5.26%)10 : 152,000-7,00055,600SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC2312230 (0.00%)10 : 152,345-7,34554,645KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313380-40 (-9.52%)10 : 153,456-8,45657,256KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,220-50 (-3.94%)5 : 154,567-9,56760,667KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,09020 (+0.33%)7.91 : 1131,00084,51246,488132,684FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,620-40 (-2.41%)2 : 130,45029,0001,45032,240HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,970-10 (-0.51%)2 : 122,60019,5003,10023,440MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380 (0.00%)8 : 170,80088,500-17,70091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,850-20 (-1.07%)5 : 158,90054,5004,40063,750MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232548050 (+11.63%)4 : 127,60031,500-3,90033,420STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,040-20 (-0.49%)4 : 148,50034,00014,50050,160TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311130 (0.00%)5 : 140,35060,500-20,15061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-50 (-7.69%)2 : 118,50021,000-1,51621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313160-30 (-15.79%)4 : 122,50029,500-7,00030,140VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.