Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CVIB2401)

CW VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2

1,130

20 (+1.80%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa1,170

Cao nhất1,190

Thấp nhất1,090

Cao nhất NY3,600

Thấp nhất NY830

KLGD81,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện20,411

Hòa vốn **21,952

S-X *1,777

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2401: CVIB2302 CVIB2304 CVIB2305 CVIB2306 CACB2401
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,13020 (+1.80%)81,200
08/05/20241,110-30 (-2.63%)7,600
07/05/20241,140-90 (-7.32%)32,100
06/05/20241,23090 (+7.89%)6,500
03/05/20241,140-50 (-4.20%)13,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB23022,350140 (+6.33%)17,1003,52321,771ACBS12 tháng
CVIB230496020 (+2.13%)893,0002,72122,504SSI10 tháng
CVIB2305650-10 (-1.52%)1,084,00083324,448SSI15 tháng
CVIB23063,30070 (+2.17%)9,6005,55322,277ACBS10 tháng
CVIB23071,03020 (+1.98%)96,2001,77723,712VND9 tháng
CVIB24011,13020 (+1.80%)81,2001,77721,952VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330 (0.00%)3,30027,6002,60027,6606 tháng
CHPG2401300-180 (-37.50%)472,00030,450-55031,9006 tháng
CMBB24011,500-60 (-3.85%)28,70022,6502,65023,0006 tháng
CSTB2401250 (0.00%)27,800-3,20031,7506 tháng
CTCB24017,300160 (+2.24%)20048,45014,45048,6006 tháng
CTPB240149060 (+13.95%)230,80018,150-35019,4806 tháng
CVHM240156030 (+5.66%)68,50040,950-2,05045,2406 tháng
CVIB24011,13020 (+1.80%)81,20021,6001,77721,9526 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:1.94 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8841 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:20,411
Giá TH điều chỉnh:19,823
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.