Chứng quyền.VIB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVIB2307)
CW.VIB.VND.M.CA.T.2023.1
310
Mở cửa270
Cao nhất310
Thấp nhất270
Cao nhất NY1,790
Thấp nhất NY180
KLGD358,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **20,993
S-X *1,677
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 170 | (0.00%) | 8,200 | -275 | 18,929 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 6,100 | 687 | 19,603 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 440 | -10 (-2.22%) | 100 | -2,199 | 21,045 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | -2,391 | 20,689 | VCI | 6 tháng | |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | -1,000 | 22,100 | ACBS | 12 tháng | |
CVIB2505 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 100 | -1,000 | 21,000 | SSI | 7 tháng |
CVIB2506 | 960 | (0.00%) | 100 | 19,920 | SSI | 5 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7758 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,823 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |